Bản dịch của từ Automata trong tiếng Việt

Automata

Noun [U/C]

Automata (Noun)

ɔtˈɑmətə
ɑtˈɑmətə
01

Số nhiều của automator.

Plural of automaton.

Ví dụ

The automata performed a synchronized dance routine at the social event.

Các automata đã biểu diễn một vũ điệu đồng bộ tại sự kiện xã hội.

The artist showcased her collection of automata at the social gathering.

Nghệ sĩ đã trưng bày bộ sưu tập automata của mình tại buổi tụ tập xã hội.

The automata fascinated the guests with their intricate movements and designs.

Các automata đã làm cho khách mời say mê với những cử động và thiết kế phức tạp của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Automata cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automata

Không có idiom phù hợp