Bản dịch của từ Imposition trong tiếng Việt

Imposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imposition (Noun)

ˌɪmpəzˈɪʃn̩
ˌɪmpəzˈɪʃn̩
01

Một điều bị áp đặt, đặc biệt là một yêu cầu hoặc gánh nặng không công bằng hoặc không được hoan nghênh.

A thing that is imposed, in particular an unfair or unwelcome demand or burden.

Ví dụ

The government's tax imposition caused unrest among the citizens.

Việc áp thuế của chính phủ đã gây ra tình trạng bất ổn trong người dân.

The new law's imposition on businesses led to closures and layoffs.

Việc áp đặt luật mới đối với các doanh nghiệp đã dẫn đến việc đóng cửa và sa thải.

The imposition of strict regulations affected small social enterprises negatively.

Việc áp đặt các quy định nghiêm ngặt đã ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp xã hội nhỏ.

02

Việc áp đặt các trang thuộc loại.

The imposing of pages of type.

Ví dụ

The imposition of strict curfew regulations was met with resistance.

Việc áp dụng các quy định giới nghiêm nghiêm ngặt đã vấp phải sự phản đối.

The government's imposition of new taxes caused public outcry.

Việc chính phủ áp đặt các loại thuế mới đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.

The imposition of fines for littering helped improve cleanliness in parks.

Việc áp dụng mức phạt đối với hành vi xả rác đã giúp cải thiện sự sạch sẽ trong công viên.

03

Hành động hoặc quá trình áp đặt một cái gì đó hoặc bị áp đặt.

The action or process of imposing something or of being imposed.

Ví dụ

The imposition of strict curfews angered the community.

Việc áp dụng các lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đã khiến cộng đồng tức giận.

The government's tax imposition caused public outcry.

Việc áp thuế của chính phủ đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.

Social impositions often lead to protests and demonstrations.

Các áp đặt của xã hội thường dẫn đến các cuộc biểu tình và biểu tình.

Kết hợp từ của Imposition (Noun)

CollocationVí dụ

Unilateral imposition

Áp đặt một phía

The unilateral imposition of rules affects social harmony in communities.

Sự áp đặt đơn phương của các quy tắc ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng.

Unwanted imposition

Sự áp đặt không mong muốn

The social event was ruined by an unwanted imposition of rules.

Sự kiện xã hội bị hủy hoại bởi sự áp đặt không mong muốn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imposition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent labelling mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] The of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent labelling mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Imposition

Không có idiom phù hợp