Bản dịch của từ Imposition trong tiếng Việt
Imposition
Imposition (Noun)
The government's tax imposition caused unrest among the citizens.
Việc áp thuế của chính phủ đã gây ra tình trạng bất ổn trong người dân.
The new law's imposition on businesses led to closures and layoffs.
Việc áp đặt luật mới đối với các doanh nghiệp đã dẫn đến việc đóng cửa và sa thải.
The imposition of strict regulations affected small social enterprises negatively.
Việc áp đặt các quy định nghiêm ngặt đã ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp xã hội nhỏ.
The imposition of strict curfew regulations was met with resistance.
Việc áp dụng các quy định giới nghiêm nghiêm ngặt đã vấp phải sự phản đối.
The government's imposition of new taxes caused public outcry.
Việc chính phủ áp đặt các loại thuế mới đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.
The imposition of fines for littering helped improve cleanliness in parks.
Việc áp dụng mức phạt đối với hành vi xả rác đã giúp cải thiện sự sạch sẽ trong công viên.
The imposition of strict curfews angered the community.
Việc áp dụng các lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đã khiến cộng đồng tức giận.
The government's tax imposition caused public outcry.
Việc áp thuế của chính phủ đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.
Social impositions often lead to protests and demonstrations.
Các áp đặt của xã hội thường dẫn đến các cuộc biểu tình và biểu tình.
Kết hợp từ của Imposition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unilateral imposition Áp đặt một phía | The unilateral imposition of rules affects social harmony in communities. Sự áp đặt đơn phương của các quy tắc ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng. |
Unwanted imposition Sự áp đặt không mong muốn | The social event was ruined by an unwanted imposition of rules. Sự kiện xã hội bị hủy hoại bởi sự áp đặt không mong muốn. |
Họ từ
Từ "imposition" có nghĩa là sự áp đặt hoặc sự gán cho trách nhiệm, thường liên quan đến quyền lực hoặc các điều kiện không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "imposition" cũng được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí để ám chỉ đến các đạo luật, quy định hay các loại thuế mới được áp đặt lên người dân.
Từ "imposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impositio", được cấu thành từ "imponere", nghĩa là "đặt lên" hoặc "áp đặt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động áp đặt một quy định, luật lệ hoặc nghĩa vụ nào đó lên người khác. Hiện nay, "imposition" được sử dụng để diễn đạt sự áp đặt cản trở hoặc gánh nặng, thể hiện rõ nét mức độ không tự nguyện trong mối quan hệ xã hội và quyền lực.
Từ "imposition" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài Listening, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh về chính trị và kinh tế. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo cáo chính phủ. Trong Writing và Speaking, từ này xuất hiện khi thảo luận về các chính sách hoặc quy định. Ngoài ra, "imposition" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực học thuật để chỉ sự áp đặt, quản lý hoặc nghĩa vụ, thể hiện sự ảnh hưởng của một yếu tố đến các yếu tố khác trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp