Bản dịch của từ Meriting trong tiếng Việt

Meriting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meriting (Verb)

mˈɛɹətɨŋ
mˈɛɹətɨŋ
01

Xứng đáng hoặc xứng đáng với một cái gì đó, đặc biệt là lời khen ngợi.

Deserving or worthy of something especially praise.

Ví dụ

His dedication to community service is truly meriting recognition.

Sự tận tâm của anh ta với dịch vụ cộng đồng thực sự xứng đáng được công nhận.

Not everyone's efforts in social causes are meriting of appreciation.

Không phải nỗ lực của mọi người trong các nguyên nhân xã hội đều xứng đáng được đánh giá cao.

Is her commitment to environmental protection meriting a special award?

Sự cam kết của cô ấy với bảo vệ môi trường xứng đáng với một giải thưởng đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meriting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the for international companies in increasing sales and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] On the other hand, showing international works of art has several [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] On the other hand, individual sports, like tennis and swimming, also have their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, formal courses in universities should not be underrated due to their [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Meriting

Không có idiom phù hợp