Bản dịch của từ Meriting trong tiếng Việt
Meriting
Meriting (Verb)
Xứng đáng hoặc xứng đáng với một cái gì đó, đặc biệt là lời khen ngợi.
Deserving or worthy of something especially praise.
His dedication to community service is truly meriting recognition.
Sự tận tâm của anh ta với dịch vụ cộng đồng thực sự xứng đáng được công nhận.
Not everyone's efforts in social causes are meriting of appreciation.
Không phải nỗ lực của mọi người trong các nguyên nhân xã hội đều xứng đáng được đánh giá cao.
Is her commitment to environmental protection meriting a special award?
Sự cam kết của cô ấy với bảo vệ môi trường xứng đáng với một giải thưởng đặc biệt không?
Họ từ
Từ "meriting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "merit", có nghĩa là xứng đáng hoặc đáng nhận. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc có giá trị hoặc tính chất đáng được khen thưởng. Có sự khác biệt mạnh mẽ trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, từ này không có hình thức viết khác nhau giữa hai dạng ngôn ngữ. Trong văn viết, "meriting" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh tính chất đáng giá của một hành động hay thành tựu.
Từ "meriting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "meritare", có nghĩa là "xứng đáng". Trải qua các giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "meriter" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Hiện nay, từ "meriting" chỉ rõ sự xứng đáng nhận được một điều gì đó, thường dùng để chỉ những hành động hay phẩm chất được công nhận và đánh giá cao, phản ánh bản chất nguyên thủy về sự giá trị và xứng đáng.
Từ "meriting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt những ý kiến hoặc suy nghĩ về giá trị và phẩm chất của một vấn đề hay sự việc. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để đánh giá hoặc chứng nhận thành tựu, điều này có thể liên quan đến giáo dục, nghiên cứu hoặc các hoạt động nghệ thuật. Việc sử dụng "meriting" thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác trong diễn đạt.