Bản dịch của từ Brushwork trong tiếng Việt

Brushwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brushwork (Noun)

bɹˈʌʃwɝk
bɹˈʌʃwɝɹk
01

Cách một họa sĩ sử dụng cọ vẽ, thể hiện rõ trong các bức tranh của họ.

The way in which a painter uses their brush as evident in their paintings.

Ví dụ

Her brushwork in the portrait was bold and expressive.

Nét vẽ của cô trong bức chân dung mạnh mẽ và sáng tạo.

The artist's brushwork lacked detail and precision.

Nét vẽ của nghệ sĩ thiếu chi tiết và chính xác.

Did you notice the intricate brushwork in that landscape painting?

Bạn có nhận ra nét vẽ tinh xảo trong bức tranh phong cảnh đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brushwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brushwork

Không có idiom phù hợp