Bản dịch của từ Brushwork trong tiếng Việt
Brushwork

Brushwork (Noun)
Her brushwork in the portrait was bold and expressive.
Nét vẽ của cô trong bức chân dung mạnh mẽ và sáng tạo.
The artist's brushwork lacked detail and precision.
Nét vẽ của nghệ sĩ thiếu chi tiết và chính xác.
Did you notice the intricate brushwork in that landscape painting?
Bạn có nhận ra nét vẽ tinh xảo trong bức tranh phong cảnh đó không?
"Brushwork" là thuật ngữ chỉ kỹ thuật và phong cách sử dụng cọ trong hội họa hoặc vẽ tranh. Nó ám chỉ đến cách mà nghệ sĩ áp dụng màu sắc và hình thức thông qua những nét cọ, phản ánh kỹ năng và cảm xúc cá nhân trong tác phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể trong nghệ thuật.
Từ "brushwork" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "brush" (cọ) và "work" (công việc, tác phẩm). "Brush" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "brosse" và Latinh "bruscia", chỉ dụng cụ vẽ có lông. "Work" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "werkan". Kết hợp lại, "brushwork" chỉ nghệ thuật hoặc kỹ thuật vẽ bằng cọ, thường gợi nhớ đến sự tinh tế trong cách thể hiện bề mặt và kết cấu, phản ánh sự khéo léo trong tạo hình và cảm xúc trong hội họa.
Từ "brushwork" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề nghệ thuật có thể được đề cập nhưng không thường xuyên. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mô tả kỹ thuật vẽ hay phong cách nghệ thuật. Ngoài ra, "brushwork" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hội họa, phê bình nghệ thuật và giảng dạy kỹ thuật vẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp