Bản dịch của từ Painter trong tiếng Việt

Painter

Noun [U/C]

Painter (Noun)

pˈeinɚ
pˈeintɚ
01

Một nghệ sĩ vẽ tranh.

An artist who paints pictures.

Ví dụ

The painter exhibited her artwork at the local gallery.

Họa sĩ trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày địa phương.

The famous painter created a mural in the public park.

Họa sĩ nổi tiếng đã tạo ra một bức tranh tường ở công viên công cộng.

The young painter was commissioned to paint a portrait of the mayor.

Họa sĩ trẻ được ủy thác vẽ chân dung của thị trưởng.

02

Người lao động hoặc công nhân sơn các bề mặt bằng cọ sơn hoặc các phương tiện khác.

A laborer or workman who paints surfaces using a paintbrush or other means.

Ví dụ

The painter decorated the walls with colorful designs in the city.

Người hộ ông trang trí tường với các họa tiết màu sắc ở thành phố.

The famous painter, Vincent Van Gogh, created many masterpieces.

Họa sĩ nổi tiếng, Vincent Van Gogh, tạo ra nhiều tác phẩm xuất sắc.

The painter's skillful brush strokes brought life to the canvas.

Những nét vẽ tài tình của họa sĩ mang lại sự sống cho bức tranh.

Dạng danh từ của Painter (Noun)

SingularPlural

Painter

Painters

Kết hợp từ của Painter (Noun)

CollocationVí dụ

Miniature painter

Họa sĩ phù điêu

The miniature painter showcased his detailed work at the art exhibition.

Họa sĩ thu nhỏ trình diễn công việc chi tiết của mình tại triển lãm nghệ thuật.

Abstract painter

Họa sĩ trừ tượng

The abstract painter showcased her latest work at the gallery.

Họa sĩ trừu tượng trưng bày tác phẩm mới nhất tại phòng trưng bày.

Accomplished painter

Họa sĩ tài năng

The accomplished painter showcased her latest masterpiece at the gallery.

Họa sĩ tài năng trưng bày tác phẩm mới nhất tại phòng trưng bày.

Good painter

Họa sĩ giỏi

She is a good painter who specializes in landscapes.

Cô ấy là một họa sĩ giỏi chuyên về cảnh đẹp.

Modernist painter

Họa sĩ hiện đại

The modernist painter used vibrant colors in his artwork.

Họa sĩ hiện đại đã sử dụng màu sắc rực rỡ trong tác phẩm của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Painter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Similarly, most need to have a great and unique sense of aesthetics, which is considered as a rare talent and therefore cannot be acquired through hard work [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Painter

Không có idiom phù hợp