Bản dịch của từ Painter trong tiếng Việt
Painter
Painter (Noun)
Một nghệ sĩ vẽ tranh.
An artist who paints pictures.
The painter exhibited her artwork at the local gallery.
Họa sĩ trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày địa phương.
The famous painter created a mural in the public park.
Họa sĩ nổi tiếng đã tạo ra một bức tranh tường ở công viên công cộng.
The young painter was commissioned to paint a portrait of the mayor.
Họa sĩ trẻ được ủy thác vẽ chân dung của thị trưởng.
Người lao động hoặc công nhân sơn các bề mặt bằng cọ sơn hoặc các phương tiện khác.
A laborer or workman who paints surfaces using a paintbrush or other means.
The painter decorated the walls with colorful designs in the city.
Người hộ ông trang trí tường với các họa tiết màu sắc ở thành phố.
The famous painter, Vincent Van Gogh, created many masterpieces.
Họa sĩ nổi tiếng, Vincent Van Gogh, tạo ra nhiều tác phẩm xuất sắc.
The painter's skillful brush strokes brought life to the canvas.
Những nét vẽ tài tình của họa sĩ mang lại sự sống cho bức tranh.
Dạng danh từ của Painter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Painter | Painters |
Kết hợp từ của Painter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Miniature painter Họa sĩ phù điêu | The miniature painter showcased his detailed work at the art exhibition. Họa sĩ thu nhỏ trình diễn công việc chi tiết của mình tại triển lãm nghệ thuật. |
Abstract painter Họa sĩ trừ tượng | The abstract painter showcased her latest work at the gallery. Họa sĩ trừu tượng trưng bày tác phẩm mới nhất tại phòng trưng bày. |
Accomplished painter Họa sĩ tài năng | The accomplished painter showcased her latest masterpiece at the gallery. Họa sĩ tài năng trưng bày tác phẩm mới nhất tại phòng trưng bày. |
Good painter Họa sĩ giỏi | She is a good painter who specializes in landscapes. Cô ấy là một họa sĩ giỏi chuyên về cảnh đẹp. |
Modernist painter Họa sĩ hiện đại | The modernist painter used vibrant colors in his artwork. Họa sĩ hiện đại đã sử dụng màu sắc rực rỡ trong tác phẩm của mình. |
Họ từ
Danh từ "painter" chỉ người thực hiện việc vẽ tranh, thường sử dụng màu sắc và các công cụ như cọ và mực để thể hiện ý tưởng nghệ thuật. Trong Tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "painter" có thể được dùng rộng rãi để chỉ cả nghệ sĩ chuyên nghiệp và nghiệp dư. Ngoài ra, "painter" cũng có thể ám chỉ đến những người làm việc trong ngành xây dựng, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn trong nghệ thuật.
Từ "painter" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "peinter", có nguồn gốc từ động từ Latin "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "mô phỏng". Trong lịch sử, nghề vẽ đã được coi trọng từ thời kỳ Phục hưng, khi nghệ sĩ trở thành những người sáng tạo có ảnh hưởng xã hội. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong khái niệm về người sáng tạo hình ảnh thông qua các công cụ nghệ thuật, làm nổi bật vai trò của họ trong nền văn hóa.
Từ "painter" có mức độ sử dụng cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật, nghề nghiệp và sở thích. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến các bài đọc về nghệ thuật hoặc nội dung phỏng vấn. Ngoài các ngữ cảnh IELTS, "painter" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến mô tả công việc của họa sĩ, tác phẩm nghệ thuật, và vai trò của nghệ thuật trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp