Bản dịch của từ Painter trong tiếng Việt
Painter
Noun [U/C]

Painter(Noun)
pˈeɪntɐ
ˈpeɪntɝ
01
Một người vẽ như một nghề hoặc sở thích.
A person who paints as a profession or hobby
Ví dụ
Painter

Một người vẽ như một nghề hoặc sở thích.
A person who paints as a profession or hobby