Bản dịch của từ Painter trong tiếng Việt

Painter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painter(Noun)

pˈeɪntɐ
ˈpeɪntɝ
01

Một người vẽ như một nghề hoặc sở thích.

A person who paints as a profession or hobby

Ví dụ
02

Một nghệ sĩ tạo ra nghệ thuật thị giác.

An artist who creates visual art

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng để áp dụng màu sắc lên bề mặt, thường theo cách trang trí hoặc nghệ thuật.

A device used to apply color to a surface typically in a decorative or artistic manner

Ví dụ