Bản dịch của từ Nominating trong tiếng Việt
Nominating
Nominating (Verb)
Chính thức đề nghị ai đó cho một công việc hoặc vị trí.
Officially suggest someone for a job or position.
The committee is nominating Sarah for the community leadership position.
Ủy ban đang đề cử Sarah cho vị trí lãnh đạo cộng đồng.
They are not nominating anyone for the social service awards this year.
Họ không đề cử ai cho giải thưởng dịch vụ xã hội năm nay.
Is the council nominating John for the neighborhood improvement project?
Hội đồng có đề cử John cho dự án cải thiện khu phố không?
Dạng động từ của Nominating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nominating |
Họ từ
Từ "nominating" là động từ hiện tại phân từ của "nominate", có nghĩa là đề cử hoặc chỉ định một người cho một vị trí, chức vụ hoặc giải thưởng. Trong tiếng Anh, "nominating" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh chính trị, nghệ thuật và các cuộc thi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng hầu như đều giống nhau. Việc đề cử có thể liên quan đến các quy trình chính thức như bầu cử hoặc giải thưởng, phản ánh sự công nhận về năng lực hoặc thành tích của cá nhân.
Từ "nominating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "nominare", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latinh, "nomen" có nghĩa là "tên". Từ này đã được sử dụng từ thời trung cổ trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chỉ định người cho một vị trí hoặc vai trò cụ thể. Ngày nay, "nominating" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, pháp lý và xã hội để chỉ hành động đề xuất hoặc chỉ định một cá nhân cho một danh hiệu, vị trí hoặc giải thưởng cụ thể. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc đặt tên và việc xác định vai trò trong xã hội.
Từ "nominating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các quy trình hoặc thủ tục như bầu cử, đề cử hoặc tuyển dụng. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng khi nói về việc đề cử cá nhân cho giải thưởng, chức vụ hay các dự án. Bối cảnh sử dụng cũng thể hiện tính trang trọng trong các cuộc họp hoặc hội thảo.