Bản dịch của từ Nominating trong tiếng Việt
Nominating
Verb
Nominating (Verb)
nˈɑməneɪtɪŋ
nˈɑməneɪtɪŋ
01
Chính thức đề nghị ai đó cho một công việc hoặc vị trí.
Officially suggest someone for a job or position.
Ví dụ
The committee is nominating Sarah for the community leadership position.
Ủy ban đang đề cử Sarah cho vị trí lãnh đạo cộng đồng.
They are not nominating anyone for the social service awards this year.
Họ không đề cử ai cho giải thưởng dịch vụ xã hội năm nay.
Is the council nominating John for the neighborhood improvement project?
Hội đồng có đề cử John cho dự án cải thiện khu phố không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nominating
Không có idiom phù hợp