Bản dịch của từ Monday trong tiếng Việt
Monday
Monday (Noun)
Monday is the busiest day for IELTS writing practice.
Thứ Hai là ngày bận rộn nhất để luyện viết IELTS.
I never schedule important meetings on Monday mornings.
Tôi không bao giờ sắp xếp cuộc họp quan trọng vào sáng Thứ Hai.
Is Monday a good day to start preparing for the IELTS test?
Thứ Hai có phải là ngày tốt để bắt đầu chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS không?
Monday (Idiom)
"Monday" là tên gọi ngày thứ hai trong tuần, thường được coi là ngày bắt đầu tuần làm việc ở nhiều quốc gia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Monandæg", có nghĩa là “ngày của mặt trăng”. Trong tiếng Anh British và American, "Monday" có cách viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, một số vùng phương ngữ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn hoặc khác biệt chút xíu. Thường ngày này được gắn liền với sự hồi phục từ cuối tuần và khởi đầu mới cho công việc.
Từ "Monday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Monandæg", trong đó "Monand" có nghĩa là "Mặt trăng" và "dæg" có nghĩa là "ngày". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "dies Lunae", tức là "ngày của Mặt trăng". Từ thời cổ đại, nhiều nền văn minh đã liên kết các ngày trong tuần với các thiên thể. Sự kết nối này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, khi "Monday" được coi là ngày đầu tiên trong tuần làm việc, mang theo âm hưởng của sự tĩnh lặng và suy tư.
Từ "Monday" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến việc lên kế hoạch, ghi nhớ thời gian, hoặc đặt lịch hẹn. Trong ngữ cảnh khác, "Monday" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, thông báo công việc, và lập lịch cho các hoạt động trong tuần. Từ này phản ánh thói quen tổ chức thời gian trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp