Bản dịch của từ Monday trong tiếng Việt

Monday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monday(Noun)

mˈɒndeɪ
ˈmɑnˌdeɪ
01

Ngày thứ hai trong tuần sau ngày Chủ Nhật

The second day of the week following Sunday

Ví dụ
02

Một ngày trong lịch gắn liền với mặt trăng

A day in the calendar associated with the moon

Ví dụ
03

Một ngày trong tuần được coi là ngày đầu tiên của tuần làm việc

A day of the week regarded as the first day of the working week

Ví dụ