Bản dịch của từ Proposer trong tiếng Việt
Proposer
Proposer (Noun)
The proposer suggested a new recycling plan for our community.
Người đề xuất đã gợi ý một kế hoạch tái chế mới cho cộng đồng.
The proposer did not attend the meeting last week.
Người đề xuất đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the proposer of the park renovation project available today?
Người đề xuất dự án cải tạo công viên có có mặt hôm nay không?
Proposer (Verb)
The committee proposer a new recycling plan for our community.
Ủy ban đã đề xuất một kế hoạch tái chế mới cho cộng đồng.
The mayor did not proposer any solutions during the meeting.
Thị trưởng đã không đề xuất bất kỳ giải pháp nào trong cuộc họp.
Did the students proposer any ideas for the social event?
Các sinh viên đã đề xuất ý tưởng nào cho sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "proposer" chỉ người đề xuất hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch. Trong tiếng Anh, "proposer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như trong các cuộc họp, hội thảo, hoặc thảo luận về dự án. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết như nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi người ta còn dùng thuật ngữ "proponent" để nhấn mạnh người ủng hộ một luận điểm hoặc chính sách. "Proposer" có thể mang sắc thái tích cực hoặc trung lập, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "proposer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propositus", là phân từ của động từ "proponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "đề xuất". Trong tiếng Latinh, "pro" có nghĩa là "trước" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa "người đề xuất một ý kiến hay đề nghị". Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại cho thấy vai trò của "proposer" trong việc đưa ra các ý tưởng hoặc giải pháp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "proposer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi người tham gia trình bày ý kiến hay đưa ra đề xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "proposer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đề xuất dự án, đề xuất hợp tác hoặc trong lĩnh vực pháp lý khi đề xuất một sáng kiến. Từ này thể hiện vai trò chủ động của người đưa ra đề xuất trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp