Bản dịch của từ Periodicity trong tiếng Việt

Periodicity

Noun [U/C]

Periodicity (Noun)

piɹiədˈɪsɪti
piɹiədˈɪsɪti
01

Chất lượng hoặc tính chất định kỳ; xu hướng tái diễn theo từng khoảng thời gian.

The quality or character of being periodic the tendency to recur at intervals.

Ví dụ

The periodicity of community meetings helps maintain social engagement among residents.

Tính chu kỳ của các cuộc họp cộng đồng giúp duy trì sự tham gia xã hội.

There isn't a clear periodicity in the neighborhood events this year.

Năm nay không có tính chu kỳ rõ ràng trong các sự kiện khu phố.

Is the periodicity of social gatherings important for community bonding?

Liệu tính chu kỳ của các buổi tụ họp xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Periodicity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the present era, a significant proportion of books and have been readily available through online platforms [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private hospitals play a crucial role in alleviating the strain on state-owned healthcare facilities during of high demand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The plan depicts the ground floor of a specific building and how it developed throughout three distinct time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, the industry is experiencing a notable transformation as evidenced by the decline in newspaper sales and the closure of print on a global scale [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Periodicity

Không có idiom phù hợp