Bản dịch của từ Periodicity trong tiếng Việt
Periodicity
Periodicity (Noun)
The periodicity of community meetings helps maintain social engagement among residents.
Tính chu kỳ của các cuộc họp cộng đồng giúp duy trì sự tham gia xã hội.
There isn't a clear periodicity in the neighborhood events this year.
Năm nay không có tính chu kỳ rõ ràng trong các sự kiện khu phố.
Is the periodicity of social gatherings important for community bonding?
Liệu tính chu kỳ của các buổi tụ họp xã hội có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng không?
Họ từ
Tính chu kỳ (periodicity) là khái niệm mô tả sự lặp lại đều đặn của một hiện tượng hoặc sự kiện theo thời gian. Trong khoa học tự nhiên, tính chu kỳ thường liên quan đến các quá trình tuần hoàn như dao động, chu kỳ sinh trưởng của cây cối hay chu kỳ thời tiết. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song trong ngữ cảnh chuyên ngành, "periodicity" có thể được sử dụng để chỉ những quy luật hoặc nguyên tắc liên quan đến sự lặp lại, thể hiện sự ổn định trong hệ thống.
Từ "periodicity" xuất phát từ gốc Latin "periodus", nghĩa là "chu kỳ", từ tiếng Hy Lạp "periodos", có nghĩa là "đi qua" hoặc "quay vòng". Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả các hiện tượng lặp đi lặp lại trong thời gian, như trong khoa học tự nhiên và toán học. Ngày nay, "periodicity" được sử dụng để chỉ tính chất lặp lại theo chu kỳ trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến sinh học, thể hiện sự ổn định và quy luật trong tự nhiên.
Từ "periodicity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong phần Speaking và Writing, từ này cũng ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về quy luật hoặc chu kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, "periodicity" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, vật lý và hóa học để mô tả sự lặp lại theo thời gian của các hiện tượng hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp