Bản dịch của từ Fiddle trong tiếng Việt
Fiddle

Fiddle(Verb)
Dạng động từ của Fiddle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fiddle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fiddled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fiddled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fiddles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fiddling |
Fiddle(Noun)
Hành vi lừa gạt, gian lận hoặc làm sai lệch.
An act of defrauding cheating or falsifying.
Một nhiệm vụ nhỏ có vẻ rắc rối và phức tạp không cần thiết.
A small task that seems awkward and unnecessarily complex.
Một cây vĩ cầm.
A violin.
Dạng danh từ của Fiddle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fiddle | Fiddles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fiddle" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó là một danh từ chỉ loại nhạc cụ dây, thường được sử dụng trong nhạc dân gian, tương tự như violin. Thứ hai, "fiddle" có thể là động từ, mang nghĩa "làm trò cười" hay "làm việc không nghiêm túc". Trong tiếng Anh của Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gian lận, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản là sự thao tác hoặc điều chỉnh. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền này.
Từ "fiddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fithele", được phát triển từ gốc tiếng Latinh "fidicula", có nghĩa là "nhạc cụ nhỏ, đàn dây". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với âm nhạc dân gian, nơi "fiddle" thường chỉ một loại đàn violon được sử dụng để tạo âm thanh vui tươi, sống động trong bối cảnh giải trí. Ngày nay, "fiddle" không chỉ đề cập đến nhạc cụ mà còn mang nghĩa ẩn dụ, biểu thị cho sự gian lận hoặc hành động làm việc một cách vụng về, thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong các biểu hiện nghệ thuật hoặc công việc.
Từ "fiddle" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng từ này không cao, thường liên quan đến ngữ cảnh âm nhạc và những hành động nhỏ nhặt, thậm chí là lén lút. Trong văn cảnh rộng hơn, "fiddle" thường được dùng để mô tả hành vi điều chỉnh, thay đổi một cách bất hợp pháp hoặc thao tác không chính thức, ví dụ như "fiddle with numbers" trong kế toán.
Họ từ
Từ "fiddle" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó là một danh từ chỉ loại nhạc cụ dây, thường được sử dụng trong nhạc dân gian, tương tự như violin. Thứ hai, "fiddle" có thể là động từ, mang nghĩa "làm trò cười" hay "làm việc không nghiêm túc". Trong tiếng Anh của Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gian lận, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản là sự thao tác hoặc điều chỉnh. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền này.
Từ "fiddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fithele", được phát triển từ gốc tiếng Latinh "fidicula", có nghĩa là "nhạc cụ nhỏ, đàn dây". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với âm nhạc dân gian, nơi "fiddle" thường chỉ một loại đàn violon được sử dụng để tạo âm thanh vui tươi, sống động trong bối cảnh giải trí. Ngày nay, "fiddle" không chỉ đề cập đến nhạc cụ mà còn mang nghĩa ẩn dụ, biểu thị cho sự gian lận hoặc hành động làm việc một cách vụng về, thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong các biểu hiện nghệ thuật hoặc công việc.
Từ "fiddle" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng từ này không cao, thường liên quan đến ngữ cảnh âm nhạc và những hành động nhỏ nhặt, thậm chí là lén lút. Trong văn cảnh rộng hơn, "fiddle" thường được dùng để mô tả hành vi điều chỉnh, thay đổi một cách bất hợp pháp hoặc thao tác không chính thức, ví dụ như "fiddle with numbers" trong kế toán.
