Bản dịch của từ Fiddle trong tiếng Việt
Fiddle
Fiddle (Noun)
Hành vi lừa gạt, gian lận hoặc làm sai lệch.
An act of defrauding cheating or falsifying.
The fiddle of the company's financial records led to bankruptcy.
Sự lừa đảo trong hồ sơ tài chính của công ty dẫn đến phá sản.
Detecting the fiddle in the charity organization's donations prevented fraud.
Phát hiện sự lừa đảo trong việc quyên góp của tổ chức từ thiện ngăn chặn gian lận.
The politician's fiddle with public funds was exposed by investigative journalists.
Sự lừa đảo của chính trị gia với quỹ công cộng đã bị các nhà báo điều tra phơi bày.
Một nhiệm vụ nhỏ có vẻ rắc rối và phức tạp không cần thiết.
A small task that seems awkward and unnecessarily complex.
Her elaborate party decorations were just a fiddle.
Các trang trí tiệc của cô ấy rất phức tạp và không cần thiết.
The bureaucratic paperwork felt like a pointless fiddle to him.
Các giấy tờ hành chính cảm giác như một công việc không cần thiết với anh ấy.
The unnecessary rules in the club were seen as a fiddle.
Các quy tắc không cần thiết trong câu lạc bộ được coi là một công việc phức tạp.
The ship's dining table had a fiddle to keep plates secure.
Bàn ăn trên tàu có một thanh chắn để giữ đĩa chắc chắn.
During the storm, the fiddle on the table prevented cups from falling.
Trong cơn bão, thanh chắn trên bàn ngăn chặn cốc rơi.
The captain appreciated the fiddle's usefulness on the rough seas.
Thuyền trưởng đánh giá cao tính hữu ích của thanh chắn trên biển động.
Một cây vĩ cầm.
A violin.
She played the fiddle at the social gathering last night.
Cô ấy đã chơi cây đàn viôlông tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
The fiddle added a lively atmosphere to the social event.
Viôlông đã tạo thêm bầu không khí sôi động cho sự kiện xã hội.
He is learning to play the fiddle to perform at social occasions.
Anh ấy đang học chơi cây đàn viôlông để biểu diễn tại các dịp xã hội.
Dạng danh từ của Fiddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fiddle | Fiddles |
Fiddle (Verb)
He fiddled with the charity funds for personal gain.
Anh ta làm giả dữ liệu quỹ từ thiện vì lợi ích cá nhân.
The accountant was caught fiddling the company's financial reports.
Kế toán viên bị bắt vì làm giả báo cáo tài chính của công ty.
She admitted to fiddling the tax returns to avoid paying.
Cô ấy thừa nhận đã làm giả bản khai thuế để trốn tránh thanh toán.
She fiddles with the violin at the social event.
Cô ấy nghịch với cây đàn vĩ cầm tại sự kiện xã hội.
He fiddles beautifully during the social gathering.
Anh ấy chơi vĩ cầm đẹp tại buổi tụ tập xã hội.
They often fiddle together at the social club.
Họ thường chơi vĩ cầm cùng nhau tại câu lạc bộ xã hội.
She fiddled with her phone during the meeting.
Cô ấy nghịch điện thoại trong buổi họp.
He nervously fiddles with his tie before the presentation.
Anh ấy lo lắng nghịch cà vạt trước bài thuyết trình.
The child fiddles with the buttons on his shirt.
Đứa trẻ nghịch các nút trên áo sơ mi của mình.
Dạng động từ của Fiddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fiddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fiddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fiddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fiddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fiddling |
Họ từ
Từ "fiddle" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó là một danh từ chỉ loại nhạc cụ dây, thường được sử dụng trong nhạc dân gian, tương tự như violin. Thứ hai, "fiddle" có thể là động từ, mang nghĩa "làm trò cười" hay "làm việc không nghiêm túc". Trong tiếng Anh của Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gian lận, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản là sự thao tác hoặc điều chỉnh. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền này.
Từ "fiddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fithele", được phát triển từ gốc tiếng Latinh "fidicula", có nghĩa là "nhạc cụ nhỏ, đàn dây". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với âm nhạc dân gian, nơi "fiddle" thường chỉ một loại đàn violon được sử dụng để tạo âm thanh vui tươi, sống động trong bối cảnh giải trí. Ngày nay, "fiddle" không chỉ đề cập đến nhạc cụ mà còn mang nghĩa ẩn dụ, biểu thị cho sự gian lận hoặc hành động làm việc một cách vụng về, thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong các biểu hiện nghệ thuật hoặc công việc.
Từ "fiddle" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng từ này không cao, thường liên quan đến ngữ cảnh âm nhạc và những hành động nhỏ nhặt, thậm chí là lén lút. Trong văn cảnh rộng hơn, "fiddle" thường được dùng để mô tả hành vi điều chỉnh, thay đổi một cách bất hợp pháp hoặc thao tác không chính thức, ví dụ như "fiddle with numbers" trong kế toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp