Bản dịch của từ Falsifying trong tiếng Việt
Falsifying

Falsifying (Verb)
Thay đổi (thông tin, hồ sơ, v.v.) nhằm mục đích lừa dối.
To alter information records etc with the intent to deceive.
Many people are falsifying their ages on social media profiles.
Nhiều người đang làm giả tuổi của họ trên mạng xã hội.
She is not falsifying her identity to gain followers online.
Cô ấy không làm giả danh tính để có thêm người theo dõi trực tuyến.
Are users falsifying their information to appear more attractive online?
Người dùng có đang làm giả thông tin để trông hấp dẫn hơn trực tuyến không?
Dạng động từ của Falsifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Falsify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Falsified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Falsified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falsifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Falsifying |
Họ từ
"Falsifying" là từ động từ có nghĩa là hành động làm giả, bóp méo sự thật hoặc đưa ra thông tin sai lệch nhằm đánh lừa hoặc gây nhầm lẫn. Trong tiếng Anh, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh pháp lý hay nghiên cứu khi đề cập đến việc làm sai lệch dữ liệu hoặc tài liệu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc âm, nhưng đôi khi cách phát âm có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày do sự khác biệt về âm tiết và trọng âm.
Từ "falsifying" có nguồn gốc từ động từ Latin "falsificare", trong đó "falsus" có nghĩa là "sai", và "facere" có nghĩa là "làm". Về mặt lịch sử, từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học để chỉ hành động tạo ra thông tin sai lệch hoặc giả mạo. Ngày nay, "falsifying" được sử dụng để mô tả việc cố tình biến đổi hoặc làm sai lệch dữ liệu, thông tin nhằm đạt được những mục đích không đúng đắn.
Từ "falsifying" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài viết học thuật hoặc cuộc thảo luận về đạo đức và pháp lý. Trong các tình huống khác, "falsifying" thường liên quan đến hành vi giả mạo thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu, làm nổi bật tính nghiêm trọng của việc làm sai lệch sự thật trong khoa học, kinh doanh, hoặc bối cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp