Bản dịch của từ Defrauding trong tiếng Việt
Defrauding
Defrauding (Verb)
She was accused of defrauding investors in a Ponzi scheme.
Cô ấy bị buộc tội lừa đảo nhà đầu tư trong một hệ thống Ponzi.
He never engages in defrauding others for personal gain.
Anh ấy không bao giờ tham gia lừa đảo người khác vì lợi ích cá nhân.
Did the company go bankrupt due to defrauding its customers?
Công ty có phá sản vì lừa đảo khách hàng không?
Dạng động từ của Defrauding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defraud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrauding |
Họ từ
Hành vi "defrauding" có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh lừa ai đó để thu lợi bất chính, thường thông qua các phương thức gian dối, như cung cấp thông tin sai lệch. Về mặt ngôn ngữ, "defrauding" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng thường là "fraud". Sự khác biệt trong cách phát âm không rõ ràng, nhưng ngữ cảnh pháp lý có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ. Hành vi này thường bị xử lý nghiêm ngặt bởi pháp luật.
Từ "defrauding" có nguồn gốc từ động từ Latin "fraudare", nghĩa là lừa đảo hoặc gian lận. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" hoặc "khỏi" và gốc "fraud" xuất phát từ "fraudare". Khái niệm này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14 và liên quan đến hành vi gây thiệt hại cho người khác thông qua sự lừa dối. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi một cách gian lận.
Từ "defrauding" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng khi nói về hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích kinh tế một cách trái phép. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các vụ án hình sự, bài luận viết về đạo đức kinh doanh và các báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp