Bản dịch của từ Defrauding trong tiếng Việt
Defrauding
Verb
Defrauding (Verb)
dɪfɹˈɔdɪŋ
dɪfɹˈɔdɪŋ
Ví dụ
She was accused of defrauding investors in a Ponzi scheme.
Cô ấy bị buộc tội lừa đảo nhà đầu tư trong một hệ thống Ponzi.
He never engages in defrauding others for personal gain.
Anh ấy không bao giờ tham gia lừa đảo người khác vì lợi ích cá nhân.
Did the company go bankrupt due to defrauding its customers?
Công ty có phá sản vì lừa đảo khách hàng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defrauding
Không có idiom phù hợp