Bản dịch của từ Defrauding trong tiếng Việt

Defrauding

Verb

Defrauding (Verb)

dɪfɹˈɔdɪŋ
dɪfɹˈɔdɪŋ
01

Lừa dối hoặc lừa dối ai đó vì lợi ích cá nhân.

Deceive or cheat someone for personal gain.

Ví dụ

She was accused of defrauding investors in a Ponzi scheme.

Cô ấy bị buộc tội lừa đảo nhà đầu tư trong một hệ thống Ponzi.

He never engages in defrauding others for personal gain.

Anh ấy không bao giờ tham gia lừa đảo người khác vì lợi ích cá nhân.

Did the company go bankrupt due to defrauding its customers?

Công ty có phá sản vì lừa đảo khách hàng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defrauding

Không có idiom phù hợp