Bản dịch của từ Fidget trong tiếng Việt

Fidget

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidget (Noun)

fˈɪdʒɪt
fˈɪdʒɪt
01

Một người hay bồn chồn.

A person who fidgets.

Ví dụ

During the meeting, John was a constant fidget, tapping his foot.

Trong cuộc họp, John thường xuyên bồn chồn, nhịp chân.

The teacher noticed the fidget in the back of the classroom.

Giáo viên nhận thấy sự bồn chồn ở phía sau lớp học.

Being a fidget can sometimes be a sign of nervousness.

Việc bồn chồn đôi khi có thể là một dấu hiệu của sự lo lắng.

Fidget (Verb)

fˈɪdʒɪt
fˈɪdʒɪt
01

Thực hiện các chuyển động nhỏ, đặc biệt là tay và chân, do lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.

Make small movements, especially of the hands and feet, through nervousness or impatience.

Ví dụ

During the meeting, she would fidget with her pen constantly.

Trong cuộc họp, cô ấy thường xuyên bồn chồn cầm bút.

He tends to fidget when waiting for his turn to speak.

Anh ấy có xu hướng bồn chồn khi chờ đến lượt mình phát biểu.

Children often fidget when asked to sit still for long periods.

Trẻ em thường bồn chồn khi được yêu cầu ngồi yên trong thời gian dài.

Dạng động từ của Fidget (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fidget

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fidgetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fidgetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fidgets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fidgetting

Kết hợp từ của Fidget (Verb)

CollocationVí dụ

Fidget nervously

Lo lắng không yên

She fidgeted nervously during the social gathering.

Cô ấy lo lắng nhấp nhổng trong buổi tụ tập xã hội.

Fidget constantly

Liên tục lung lay

She fidgets constantly during social gatherings.

Cô ấy luôn luôn nhấp nháy trong các buổi tụ tập xã hội.

Fidget slightly

Nhích nhẹ

She fidgeted slightly during the social gathering.

Cô ấy nhấp nháy một cách nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội.

Fidget uncomfortably

Đứng ngồi không yên

She fidgeted uncomfortably during the awkward silence.

Cô ấy vẫn lo lắng trong im lặng ngượng ngùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fidget cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidget

Không có idiom phù hợp