Bản dịch của từ Fidget trong tiếng Việt
Fidget
Fidget (Noun)
Một người hay bồn chồn.
A person who fidgets.
During the meeting, John was a constant fidget, tapping his foot.
Trong cuộc họp, John thường xuyên bồn chồn, nhịp chân.
The teacher noticed the fidget in the back of the classroom.
Giáo viên nhận thấy sự bồn chồn ở phía sau lớp học.
Being a fidget can sometimes be a sign of nervousness.
Việc bồn chồn đôi khi có thể là một dấu hiệu của sự lo lắng.
Fidget (Verb)
Thực hiện các chuyển động nhỏ, đặc biệt là tay và chân, do lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.
Make small movements, especially of the hands and feet, through nervousness or impatience.
During the meeting, she would fidget with her pen constantly.
Trong cuộc họp, cô ấy thường xuyên bồn chồn cầm bút.
He tends to fidget when waiting for his turn to speak.
Anh ấy có xu hướng bồn chồn khi chờ đến lượt mình phát biểu.
Children often fidget when asked to sit still for long periods.
Trẻ em thường bồn chồn khi được yêu cầu ngồi yên trong thời gian dài.
Kết hợp từ của Fidget (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fidget nervously Lo lắng không yên | She fidgeted nervously during the social gathering. Cô ấy lo lắng nhấp nhổng trong buổi tụ tập xã hội. |
Fidget constantly Liên tục lung lay | She fidgets constantly during social gatherings. Cô ấy luôn luôn nhấp nháy trong các buổi tụ tập xã hội. |
Fidget slightly Nhích nhẹ | She fidgeted slightly during the social gathering. Cô ấy nhấp nháy một cách nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội. |
Fidget uncomfortably Đứng ngồi không yên | She fidgeted uncomfortably during the awkward silence. Cô ấy vẫn lo lắng trong im lặng ngượng ngùng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp