Bản dịch của từ Fidget trong tiếng Việt
Fidget
Fidget (Noun)
Một người hay bồn chồn.
A person who fidgets.
During the meeting, John was a constant fidget, tapping his foot.
Trong cuộc họp, John thường xuyên bồn chồn, nhịp chân.
The teacher noticed the fidget in the back of the classroom.
Giáo viên nhận thấy sự bồn chồn ở phía sau lớp học.
Being a fidget can sometimes be a sign of nervousness.
Việc bồn chồn đôi khi có thể là một dấu hiệu của sự lo lắng.
Fidget (Verb)
Thực hiện các chuyển động nhỏ, đặc biệt là tay và chân, do lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.
Make small movements, especially of the hands and feet, through nervousness or impatience.
During the meeting, she would fidget with her pen constantly.
Trong cuộc họp, cô ấy thường xuyên bồn chồn cầm bút.
He tends to fidget when waiting for his turn to speak.
Anh ấy có xu hướng bồn chồn khi chờ đến lượt mình phát biểu.
Children often fidget when asked to sit still for long periods.
Trẻ em thường bồn chồn khi được yêu cầu ngồi yên trong thời gian dài.
Dạng động từ của Fidget (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fidget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fidgetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fidgetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fidgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fidgetting |
Kết hợp từ của Fidget (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fidget nervously Lo lắng không yên | She fidgeted nervously during the social gathering. Cô ấy lo lắng nhấp nhổng trong buổi tụ tập xã hội. |
Fidget constantly Liên tục lung lay | She fidgets constantly during social gatherings. Cô ấy luôn luôn nhấp nháy trong các buổi tụ tập xã hội. |
Fidget slightly Nhích nhẹ | She fidgeted slightly during the social gathering. Cô ấy nhấp nháy một cách nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội. |
Fidget uncomfortably Đứng ngồi không yên | She fidgeted uncomfortably during the awkward silence. Cô ấy vẫn lo lắng trong im lặng ngượng ngùng. |
Họ từ
Từ "fidget" chỉ hành động di chuyển hoặc điều chỉnh cơ thể một cách không ngừng nghỉ, thường là trong những tình huống gây căng thẳng hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "fidget" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng thường sử dụng "fiddling" nhiều hơn. Hành động này thường liên quan đến sự lo âu, không kiên nhẫn và có thể xuất hiện ở trẻ em và người lớn trong các hoạt động như học tập hay làm việc.
Từ "fidget" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16, được cho là xuất phát từ từ "fidge", mang ý nghĩa là cử động hoặc ngọ nguậy. Có khả năng nó xuất phát từ ngôn ngữ Latin "fidgetare", với nghĩa là làm xao động hoặc không ngừng di chuyển. Sự phát triển của từ này phản ánh trạng thái lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn, hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển không ngừng, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý hoặc cảm xúc.
Từ "fidget" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động không yên nói chung, như khi một người thường xuyên di chuyển hoặc chạm tay vào vật gì đó trong lúc lo âu hoặc không tập trung. Ngoài ra, "fidget" còn có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả tâm trạng của trẻ em khi phải chờ đợi lâu hoặc trong các nghiên cứu về hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp