Bản dịch của từ Endorse trong tiếng Việt
Endorse
Endorse (Verb)
Many celebrities endorse products on social media platforms.
Nhiều người nổi tiếng ủng hộ sản phẩm trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The company decided to endorse a charity event to raise awareness.
Công ty quyết định ủng hộ một sự kiện từ thiện để nâng cao nhận thức.
The organization endorsed a petition to support a social cause.
Tổ chức đã ủng hộ một đơn kiến nghị để ủng hộ một nguyên nhân xã hội.
(ở nam phi dưới chế độ phân biệt chủng tộc) ra lệnh cho một người da đen rời khỏi khu vực thành thị vì không đáp ứng được một số yêu cầu nhất định của đạo luật sửa đổi luật bản địa.
In south africa under apartheid order a black person to leave an urban area for failing to meet certain requirements of the native laws amendment act.
The government endorsed the removal of black citizens from urban areas.
Chính phủ ủng hộ việc di dời công dân da đen khỏi khu vực đô thị.
The authorities endorsed the enforcement of apartheid laws.
Các cơ quan chính phủ ủng hộ việc thi hành các luật phân biệt chủng tộc.
The police endorsed the eviction of non-white residents from the city.
Cảnh sát ủng hộ việc trục xuất cư dân không trắng khỏi thành phố.
The police endorsed his license for speeding on Main Street.
Cảnh sát đã ghi nhận vào bằng lái của anh ấy vì vượt quá tốc độ trên đường Main.
She was endorsed for dangerous driving after causing an accident.
Cô ấy đã bị ghi nhận vì lái xe nguy hiểm sau khi gây ra tai nạn.
The court endorsed his license with penalty points for reckless driving.
Tòa án đã ghi nhận vào bằng lái của anh ấy với điểm phạt vì lái xe thiếu cẩn thận.
The celebrity endorsed the charity event to raise funds.
Ngôi sao đã ủng hộ sự kiện từ thiện để quyên góp.
The company endorsed the environmental campaign for sustainability.
Công ty đã ủng hộ chiến dịch môi trường vì sự bền vững.
The politician endorsed the new policy to address social issues.
Chính trị gia đã ủng hộ chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Endorse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Kết hợp từ của Endorse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to endorse Từ chối chứng thực | The celebrity refused to endorse the controversial social media platform. Ngôi sao từ chối chứng thực nền tảng truyền thông xã hội gây tranh cãi. |
Fail to endorse Không ủng hộ | The famous singer failed to endorse the new charity campaign. Ca sĩ nổi tiếng đã không chứng thực chiến dịch từ thiện mới. |
Họ từ
Từ "endorse" (động từ) có nghĩa là công nhận, chứng thực hoặc ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "endorse" thường được dùng để chỉ việc một cá nhân nổi tiếng công khai ủng hộ một thương hiệu, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể mang thêm nghĩa xác nhận hoặc phê duyệt chính thức trong các văn bản pháp lý.
Từ "endorse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indorsare", có nghĩa là "ghi ở mặt sau". Lịch sử phát triển từ ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 15 khi ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động chứng thực hay hỗ trợ một ý tưởng hay sản phẩm. Ngày nay, "endorse" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về quảng cáo, chính trị và thương mại, thể hiện sự công nhận và ủng hộ chính thức từ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "endorse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, quảng cáo và cách thức sản phẩm hoặc ý tưởng được chấp nhận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, khi một cá nhân hoặc tổ chức công khai ủng hộ một ứng cử viên hoặc chính sách. Sự xuất hiện của từ này cũng được ghi nhận trong các tài liệu pháp lý và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp