Bản dịch của từ Endorse trong tiếng Việt
Endorse

Endorse(Verb)
(ở Nam Phi dưới chế độ phân biệt chủng tộc) ra lệnh cho một người da đen rời khỏi khu vực thành thị vì không đáp ứng được một số yêu cầu nhất định của Đạo luật sửa đổi luật bản địa.
In South Africa under apartheid order a black person to leave an urban area for failing to meet certain requirements of the Native Laws Amendment Act.
Dạng động từ của Endorse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "endorse" (động từ) có nghĩa là công nhận, chứng thực hoặc ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "endorse" thường được dùng để chỉ việc một cá nhân nổi tiếng công khai ủng hộ một thương hiệu, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể mang thêm nghĩa xác nhận hoặc phê duyệt chính thức trong các văn bản pháp lý.
Từ "endorse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indorsare", có nghĩa là "ghi ở mặt sau". Lịch sử phát triển từ ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 15 khi ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động chứng thực hay hỗ trợ một ý tưởng hay sản phẩm. Ngày nay, "endorse" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về quảng cáo, chính trị và thương mại, thể hiện sự công nhận và ủng hộ chính thức từ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "endorse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, quảng cáo và cách thức sản phẩm hoặc ý tưởng được chấp nhận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, khi một cá nhân hoặc tổ chức công khai ủng hộ một ứng cử viên hoặc chính sách. Sự xuất hiện của từ này cũng được ghi nhận trong các tài liệu pháp lý và thương mại.
Họ từ
Từ "endorse" (động từ) có nghĩa là công nhận, chứng thực hoặc ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "endorse" thường được dùng để chỉ việc một cá nhân nổi tiếng công khai ủng hộ một thương hiệu, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể mang thêm nghĩa xác nhận hoặc phê duyệt chính thức trong các văn bản pháp lý.
Từ "endorse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indorsare", có nghĩa là "ghi ở mặt sau". Lịch sử phát triển từ ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 15 khi ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ hành động chứng thực hay hỗ trợ một ý tưởng hay sản phẩm. Ngày nay, "endorse" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về quảng cáo, chính trị và thương mại, thể hiện sự công nhận và ủng hộ chính thức từ cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "endorse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông, quảng cáo và cách thức sản phẩm hoặc ý tưởng được chấp nhận. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, khi một cá nhân hoặc tổ chức công khai ủng hộ một ứng cử viên hoặc chính sách. Sự xuất hiện của từ này cũng được ghi nhận trong các tài liệu pháp lý và thương mại.
