Bản dịch của từ Apartheid trong tiếng Việt

Apartheid

Noun [U/C]

Apartheid (Noun)

əpˈɑɹtˌɑɪd
əpˈɑɹtˌɑɪt
01

(ở nam phi) một chính sách hoặc hệ thống phân biệt hoặc phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc.

In south africa a policy or system of segregation or discrimination on grounds of race.

Ví dụ

Apartheid was officially implemented in South Africa in 1948.

Chính thức thực thi chính sách phân biệt chủng tộc ở Nam Phi vào năm 1948.

The effects of apartheid are still felt in South African society.

Những tác động của chính sách phân biệt chủng tộc vẫn còn đọng lại trong xã hội Nam Phi.

Nelson Mandela played a significant role in ending apartheid in South Africa.

Nelson Mandela đã đóng một vai trò quan trọng trong việc chấm dứt chính sách phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apartheid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apartheid

Không có idiom phù hợp