Bản dịch của từ Apartheid trong tiếng Việt
Apartheid
Apartheid (Noun)
(ở nam phi) một chính sách hoặc hệ thống phân biệt hoặc phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc.
In south africa a policy or system of segregation or discrimination on grounds of race.
Apartheid was officially implemented in South Africa in 1948.
Chính thức thực thi chính sách phân biệt chủng tộc ở Nam Phi vào năm 1948.
The effects of apartheid are still felt in South African society.
Những tác động của chính sách phân biệt chủng tộc vẫn còn đọng lại trong xã hội Nam Phi.
Nelson Mandela played a significant role in ending apartheid in South Africa.
Nelson Mandela đã đóng một vai trò quan trọng trong việc chấm dứt chính sách phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.
Họ từ
Apartheid là một thuật ngữ tiếng Afrikaans có nghĩa là "tách biệt". Đây là một hệ thống phân biệt chủng tộc chính thức được áp dụng ở Nam Phi từ năm 1948 đến đầu thập kỷ 1990, nhằm duy trì quyền lực của người da trắng đối với các nhóm dân tộc thiểu số. Hệ thống này khắt khe trong việc phân chia cư trú, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Thuật ngữ này hiện nay còn được sử dụng để chỉ bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào dựa trên chủng tộc.
Từ "apartheid" có nguồn gốc từ tiếng Afrikaans, xuất phát từ "apart" có nghĩa là "tách biệt" và "heid" biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 ở Nam Phi để chỉ chính sách phân biệt chủng tộc nhằm tách biệt người da trắng và các nhóm dân tộc khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn ám chỉ đến hệ thống phân biệt và áp bức, phản ánh sự tách biệt có hệ thống trong xã hội.
Từ "apartheid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt là liên quan đến chính sách phân biệt chủng tộc tại Nam Phi. Ngoài ra, "apartheid" cũng được sử dụng trong các bài thảo luận về sự bất bình đẳng xã hội và quyền con người, nhấn mạnh tính chất hệ thống của phân biệt chủng tộc trong các nghiên cứu xã hội học và chính trị học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp