Bản dịch của từ Segregation trong tiếng Việt
Segregation
Noun [U/C]

Segregation(Noun)
sˌɛɡrɪɡˈeɪʃən
ˌsɛɡrəˈɡeɪʃən
Ví dụ
02
Sự phân biệt cưỡng chế giữa các nhóm chủng tộc khác nhau trong một cộng đồng hoặc cơ sở nào đó.
The enforced separation of different racial groups in a country community or establishment
Ví dụ
03
Một hệ thống hoặc phương pháp phân loại
A system or practice of segregating
Ví dụ
