Bản dịch của từ Segregation trong tiếng Việt

Segregation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segregation(Noun)

sˌɛɡrɪɡˈeɪʃən
ˌsɛɡrəˈɡeɪʃən
01

Hành động hoặc trạng thái tách biệt ai đó hoặc điều gì đó ra khỏi những người hoặc vật khác.

The action or state of setting someone or something apart from others

Ví dụ
02

Sự phân biệt cưỡng chế giữa các nhóm chủng tộc khác nhau trong một cộng đồng hoặc cơ sở nào đó.

The enforced separation of different racial groups in a country community or establishment

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc phương pháp phân loại

A system or practice of segregating

Ví dụ