Bản dịch của từ Segregation trong tiếng Việt

Segregation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segregation (Noun)

sˌɛgɹəgˈeiʃn̩
sˌɛgɹəgˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc trạng thái khiến ai đó hoặc thứ gì đó khác biệt với những người khác.

The action or state of setting someone or something apart from others.

Ví dụ

Segregation in schools was a common practice in the past.

Phân chia ở trường học là một thực hành phổ biến trong quá khứ.

The segregation of different social classes led to inequality.

Sự phân chia của các tầng lớp xã hội khác nhau dẫn đến bất bình đẳng.

Segregation based on race was a major issue in history.

Phân chia dựa trên chủng tộc là một vấn đề lớn trong lịch sử.

02

Sự phân tách các cặp alen ở giảm phân và sự truyền độc lập của chúng thông qua các giao tử riêng biệt.

The separation of pairs of alleles at meiosis and their independent transmission via separate gametes.

Ví dụ

Segregation based on race was a common practice in the past.

Phân chia dựa vào chủng tộc là một thực tiễn phổ biến trong quá khứ.

The segregation of students by gender was criticized for promoting stereotypes.

Việc phân loại học sinh theo giới tính bị chỉ trích vì thúc đẩy định kiến.

Segregation in housing led to unequal access to resources in the community.

Sự phân chia trong việc ở dẫn đến việc truy cập không đồng đều vào tài nguyên trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Segregation (Noun)

SingularPlural

Segregation

Segregations

Kết hợp từ của Segregation (Noun)

CollocationVí dụ

Racial segregation

Tách biệt chủng tộc

Racial segregation is a social issue in many countries.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề xã hội ở nhiều quốc gia.

Social segregation

Phân chia xã hội

Social segregation affects communities negatively.

Phân chia xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.

Religious segregation

Phân biệt tôn giáo

Religious segregation creates division in society.

Phân chia tôn giáo tạo nên sự chia rẽ trong xã hội.

Sex segregation

Phân chia giới tính

Sex segregation is prevalent in many workplaces.

Phân biệt giới tính phổ biến ở nhiều nơi làm việc.

Legal segregation

Phân chia pháp lý

Legal segregation is unfair to society.

Phân chia pháp lý là không công bằng đối với xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Segregation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In addition, students by academic ability can create a situation where some students think they are more superior to those of lower academic ability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Segregation

Không có idiom phù hợp