Bản dịch của từ Segregation trong tiếng Việt
Segregation
Segregation (Noun)
Segregation in schools was a common practice in the past.
Phân chia ở trường học là một thực hành phổ biến trong quá khứ.
The segregation of different social classes led to inequality.
Sự phân chia của các tầng lớp xã hội khác nhau dẫn đến bất bình đẳng.
Segregation based on race was a major issue in history.
Phân chia dựa trên chủng tộc là một vấn đề lớn trong lịch sử.
Sự phân tách các cặp alen ở giảm phân và sự truyền độc lập của chúng thông qua các giao tử riêng biệt.
The separation of pairs of alleles at meiosis and their independent transmission via separate gametes.
Segregation based on race was a common practice in the past.
Phân chia dựa vào chủng tộc là một thực tiễn phổ biến trong quá khứ.
The segregation of students by gender was criticized for promoting stereotypes.
Việc phân loại học sinh theo giới tính bị chỉ trích vì thúc đẩy định kiến.
Segregation in housing led to unequal access to resources in the community.
Sự phân chia trong việc ở dẫn đến việc truy cập không đồng đều vào tài nguyên trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Segregation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Segregation | Segregations |
Kết hợp từ của Segregation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial segregation Tách biệt chủng tộc | Racial segregation is a social issue in many countries. Phân biệt chủng tộc là một vấn đề xã hội ở nhiều quốc gia. |
Social segregation Phân chia xã hội | Social segregation affects communities negatively. Phân chia xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. |
Religious segregation Phân biệt tôn giáo | Religious segregation creates division in society. Phân chia tôn giáo tạo nên sự chia rẽ trong xã hội. |
Sex segregation Phân chia giới tính | Sex segregation is prevalent in many workplaces. Phân biệt giới tính phổ biến ở nhiều nơi làm việc. |
Legal segregation Phân chia pháp lý | Legal segregation is unfair to society. Phân chia pháp lý là không công bằng đối với xã hội. |
Họ từ
Từ "segregation" có nghĩa là sự phân chia, tách biệt giữa các nhóm người khác nhau, thường dựa trên chủng tộc, sắc tộc, hoặc các tiêu chí xã hội khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử của nước Mỹ để chỉ chính sách phân biệt màu da, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục, nhà ở và giao thông công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, "segregation" thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm cả bối cảnh văn hóa và xã hội rộng hơn khi nói về sự tách biệt trong cộng đồng.
Từ "segregation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "segregatio", được hình thành từ hai thành tố "se-" (tách ra) và "gregare" (tập hợp). Ban đầu, từ này chỉ hành động tách biệt một nhóm ra khỏi nhóm khác. Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng chủ yếu trong bối cảnh xã hội, đặc biệt liên quan đến việc phân biệt chủng tộc và phân chia dân cư, phản ánh sự không bình đẳng và kỳ thị. Ngày nay, "segregation" vẫn mang ý nghĩa tương tự và thường được sử dụng để chỉ các chính sách hoặc thực hành gây chia rẽ giữa các nhóm người.
Từ "segregation" được sử dụng tương đối ít trong các kỹ năng của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về xã hội và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong bài viết hơn so với bài nói, trong ngữ cảnh thảo luận về sự phân biệt chủng tộc, phân chia xã hội hoặc chính sách công. Ngoài ra, trong văn hóa và lịch sử, "segregation" thường được đề cập đến các vấn đề liên quan đến quyền công dân và sự phân chia xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp