Bản dịch của từ Segregating trong tiếng Việt

Segregating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segregating (Verb)

sˈɛgɹɪgˌeiɾɪŋ
sˈɛgɹɪgˌeiɾɪŋ
01

Để tách hoặc cô lập.

To separate or isolate.

Ví dụ

The school is segregating students based on their academic performance.

Trường đang phân chia học sinh dựa vào thành tích học tập của họ.

The company is segregating employees into different departments for training purposes.

Công ty đang phân loại nhân viên vào các phòng ban khác nhau cho mục đích đào tạo.

The government is segregating communities to control the spread of the virus.

Chính phủ đang tách biệt cộng đồng để kiểm soát sự lây lan của virus.

Dạng động từ của Segregating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segregate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segregated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segregated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segregates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segregating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segregating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In addition, students by academic ability can create a situation where some students think they are more superior to those of lower academic ability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Segregating

Không có idiom phù hợp