Bản dịch của từ Segregating trong tiếng Việt

Segregating

Verb

Segregating (Verb)

sˈɛgɹɪgˌeiɾɪŋ
sˈɛgɹɪgˌeiɾɪŋ
01

Để tách hoặc cô lập

To separate or isolate

Ví dụ

The school is segregating students based on their academic performance.

Trường đang phân chia học sinh dựa vào thành tích học tập của họ.

The company is segregating employees into different departments for training purposes.

Công ty đang phân loại nhân viên vào các phòng ban khác nhau cho mục đích đào tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segregating

Không có idiom phù hợp