Bản dịch của từ Segregating trong tiếng Việt
Segregating
Verb
Segregating (Verb)
sˈɛgɹɪgˌeiɾɪŋ
sˈɛgɹɪgˌeiɾɪŋ
Ví dụ
The school is segregating students based on their academic performance.
Trường đang phân chia học sinh dựa vào thành tích học tập của họ.
The company is segregating employees into different departments for training purposes.
Công ty đang phân loại nhân viên vào các phòng ban khác nhau cho mục đích đào tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Segregating
Không có idiom phù hợp