Bản dịch của từ Segregating trong tiếng Việt
Segregating

Segregating (Verb)
The school is segregating students based on their academic performance.
Trường đang phân chia học sinh dựa vào thành tích học tập của họ.
The company is segregating employees into different departments for training purposes.
Công ty đang phân loại nhân viên vào các phòng ban khác nhau cho mục đích đào tạo.
The government is segregating communities to control the spread of the virus.
Chính phủ đang tách biệt cộng đồng để kiểm soát sự lây lan của virus.
Dạng động từ của Segregating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segregating |
Họ từ
Từ "segregating" là hiện tại phân từ của động từ "segregate", có nghĩa là tách biệt hoặc phân chia các nhóm người hoặc vật theo những tiêu chí nhất định, chẳng hạn như chủng tộc, giới tính hoặc tầng lớp xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, "segregation" thường được sử dụng để chỉ chính sách hoặc thực tiễn phân biệt, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử liên quan đến phân biệt chủng tộc.
Từ "segregating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "segregare", bao gồm tiền tố "se-" nghĩa là "tách biệt" và động từ "gregare" nghĩa là "tụ tập". Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc tách rời một nhóm ra khỏi nhóm khác. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, "segregating" được sử dụng để chỉ việc phân chia con người theo các tiêu chí như chủng tộc, giới tính hay tôn giáo, thể hiện hiện tượng phân biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và cư trú.
Từ "segregating" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh xã hội và lịch sử. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề như phân biệt chủng tộc hoặc phân chia xã hội, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công bằng và sự bình đẳng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ sự tách biệt giữa các nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
