Bản dịch của từ Racial trong tiếng Việt

Racial

Adjective

Racial (Adjective)

ɹˈeiʃl̩
ɹˈeiʃl̩
01

Liên quan đến chủng tộc.

Relating to race

Ví dụ

Racial discrimination is a serious issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

She experienced racial prejudice while looking for a job.

Cô ấy trải qua định kiến chủng tộc khi tìm việc làm.

The government implemented policies to address racial inequality.

Chính phủ thực thi chính sách để giải quyết bất bình đẳng chủng tộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racial

Không có idiom phù hợp