Bản dịch của từ Racial trong tiếng Việt
Racial
Racial (Adjective)
Racial discrimination is a serious issue in society.
Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
She experienced racial prejudice while looking for a job.
Cô ấy trải qua định kiến chủng tộc khi tìm việc làm.
The government implemented policies to address racial inequality.
Chính phủ thực thi chính sách để giải quyết bất bình đẳng chủng tộc.
Dạng tính từ của Racial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Racial Chủng tộc | More racial Phân biệt chủng tộc nhiều hơn | Most racial Đa chủng tộc |
Họ từ
Từ "racial" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc thuộc tính liên quan đến chủng tộc. Trong ngữ cảnh xã hội, "racial" thường ám chỉ các vấn đề và khía cạnh liên quan đến phân biệt chủng tộc, quyền lợi và sự công bằng giữa các nhóm chủng tộc khác nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách thức sử dụng trong các tình huống xã hội cụ thể.
Từ "racial" bắt nguồn từ gốc Latin "ratio", có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "quyền lợi". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp thành "racial" và được sử dụng để chỉ các đặc điểm, đặc trưng liên quan đến nguồn gốc dân tộc hay chủng tộc. Ngày nay, "racial" thường được dùng để đề cập đến các khía cạnh liên quan đến phân biệt chủng tộc và quan hệ giữa các cộng đồng khác nhau, thể hiện đặc điểm sinh học và văn hóa của từng nhóm.
Từ "racial" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng khi thí sinh đề cập đến các vấn đề liên quan đến phân biệt chủng tộc hoặc đa dạng văn hóa. Ngoài ra, "racial" cũng được áp dụng trong các nghiên cứu xã hội và khoa học chính trị, thường liên quan đến nghiên cứu về sự phân chia và nhận thức giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp