Bản dịch của từ Racial trong tiếng Việt

Racial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racial (Adjective)

ɹˈeiʃl̩
ɹˈeiʃl̩
01

Liên quan đến chủng tộc.

Relating to race.

Ví dụ

Racial discrimination is a serious issue in society.

Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

She experienced racial prejudice while looking for a job.

Cô ấy trải qua định kiến chủng tộc khi tìm việc làm.

The government implemented policies to address racial inequality.

Chính phủ thực thi chính sách để giải quyết bất bình đẳng chủng tộc.