Bản dịch của từ Payee trong tiếng Việt
Payee
Payee (Noun)
John Smith is the payee on the cheque.
John Smith là người nhận thanh toán trên séc.
The payee received the payment for the services rendered.
Người nhận thanh toán đã nhận được khoản thanh toán cho các dịch vụ được cung cấp.
The payee's bank account was credited with the funds.
Tài khoản ngân hàng của người nhận thanh toán đã được ghi có số tiền này.
Họ từ
"Payee" là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ người hoặc tổ chức nhận tiền trong giao dịch thanh toán. Khái niệm này thường xuất hiện trong các bối cảnh như séc, chuyển khoản ngân hàng, hoặc hợp đồng tài chính. "Payee" có thể được phân biệt với "payer", người thực hiện thanh toán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói.
Từ "payee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "payer", có nghĩa là "trả tiền". Xuất phát từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là "hòa bình" hoặc "thỏa thuận", từ này liên quan đến khái niệm hoàn trả trong các giao dịch tài chính. Trong lịch sử, "payee" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức nhận tiền trong một giao dịch. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ rõ người nhận tiền trong các hợp đồng hoặc hóa đơn.
Từ "payee" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính và giao dịch, bao gồm các bài kiểm tra Listening, Reading, Writing và Speaking trong kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh tài chính, "payee" chỉ người nhận thanh toán, thường được dùng trong hợp đồng hoặc biên nhận. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể tăng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngân hàng, thương mại điện tử và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp