Bản dịch của từ Deliberation trong tiếng Việt

Deliberation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliberation (Noun)

dɪlˌɪbɚˈeiʃn̩
dɪlˌɪbəɹˈeiʃn̩
01

Chuyển động hoặc suy nghĩ chậm rãi và cẩn thận.

Slow and careful movement or thought.

Ví dụ

The deliberation on the new social policy took hours.

Việc thảo luận về chính sách xã hội mới kéo dài hàng giờ.

After much deliberation, the social committee made a decision.

Sau nhiều suy nghĩ kỹ lưỡng, ủy ban xã hội đã đưa ra quyết định.

The group reached a consensus through careful deliberation.

Nhóm đạt được sự nhất trí thông qua sự suy nghĩ cẩn thận.

02

Cân nhắc hoặc thảo luận lâu dài và cẩn thận.

Long and careful consideration or discussion.

Ví dụ

The deliberation among the committee members lasted for hours.

Cuộc bàn bạc giữa các thành viên ủy ban kéo dài hàng giờ.

The community leaders engaged in a deliberation on the new policy.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng tham gia vào cuộc thảo luận về chính sách mới.

The deliberation over the social issue led to a consensus.

Cuộc bàn bạc về vấn đề xã hội dẫn đến một sự thống nhất.

Kết hợp từ của Deliberation (Noun)

CollocationVí dụ

Great deliberation

Sự cân nhắc kỹ lưỡng

The council made decisions with great deliberation during the meeting.

Hội đồng đã đưa ra quyết định với sự cân nhắc lớn trong cuộc họp.

Calm deliberation

Sự thận trọng bình tĩnh

The committee made decisions with calm deliberation during the meeting.

Ủy ban đã đưa ra quyết định với sự bình tĩnh trong cuộc họp.

Careful deliberation

Sự cân nhắc cẩn trọng

The committee reached a decision after careful deliberation on social issues.

Ủy ban đã đưa ra quyết định sau khi thảo luận cẩn thận về các vấn đề xã hội.

Slow deliberation

Sự cân nhắc chậm rãi

The committee made decisions with slow deliberation during the conference.

Ủy ban đã đưa ra quyết định với sự cân nhắc chậm rãi trong hội nghị.

Rational deliberation

Cân nhắc hợp lý

Rational deliberation helps communities make better decisions during town meetings.

Sự cân nhắc hợp lý giúp cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn trong các cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliberation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] This contributes to an increase in fake news which can be created by some websites to gain more visitors and increase their advertising revenue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Deliberation

Không có idiom phù hợp