Bản dịch của từ Deliberation trong tiếng Việt
Deliberation
Deliberation (Noun)
The deliberation on the new social policy took hours.
Việc thảo luận về chính sách xã hội mới kéo dài hàng giờ.
After much deliberation, the social committee made a decision.
Sau nhiều suy nghĩ kỹ lưỡng, ủy ban xã hội đã đưa ra quyết định.
Cân nhắc hoặc thảo luận lâu dài và cẩn thận.
Long and careful consideration or discussion.
The deliberation among the committee members lasted for hours.
Cuộc bàn bạc giữa các thành viên ủy ban kéo dài hàng giờ.
The community leaders engaged in a deliberation on the new policy.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng tham gia vào cuộc thảo luận về chính sách mới.
Kết hợp từ của Deliberation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great deliberation Sự suy nghĩ kỹ lưỡng | She made decisions with great deliberation. Cô ấy ra quyết định với sự cân nhắc kỹ lưỡng. |
Rational deliberation Suy luận có lý | Social issues require rational deliberation for effective solutions. Vấn đề xã hội đòi hỏi suy xét hợp lý để có giải pháp hiệu quả. |
Thoughtful deliberation Suy nghĩ cẩn thận | After thoughtful deliberation, the community decided to implement the new policy. Sau khi suy nghĩ cẩn thận, cộng đồng quyết định thực hiện chính sách mới. |
Lengthy deliberation Cuộc tranh luận dài | The community reached a decision after a lengthy deliberation. Cộng đồng đã đưa ra quyết định sau một cuộc thảo luận dài |
Slow deliberation Cham chính | She made decisions with slow deliberation to ensure accuracy. Cô ấy đưa ra quyết định một cách chậm rãi để đảm bảo độ chính xác. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp