Bản dịch của từ Whit trong tiếng Việt

Whit

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whit (Adjective)

hwˈɪt
ɪt
01

Được kết nối với hoặc theo sau whit sunday.

Connected with or following whit sunday.

Ví dụ

The Whit party was a social event filled with joy.

Bữa tiệc Whit là một sự kiện xã hội tràn ngập niềm vui.

The Whit celebration brought the community together.

Lễ kỷ niệm Whit đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.

Whit gatherings are common during this time of the year.

Các cuộc tụ họp Whit là điều thường thấy trong thời gian này trong năm.

Whit (Noun)

hwˈɪt
ɪt
01

Một phần hoặc số lượng rất nhỏ.

A very small part or amount.

Ví dụ

Even a whit of kindness can make a difference in society.

Ngay cả một chút lòng tốt cũng có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

She didn't show a whit of interest in the community event.

Cô ấy không hề tỏ ra quan tâm đến sự kiện cộng đồng.

Not a whit of progress was made in addressing social issues.

Không đạt được chút tiến bộ nào trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whit

Không có idiom phù hợp