Bản dịch của từ Whit trong tiếng Việt
Whit
Whit (Adjective)
The Whit party was a social event filled with joy.
Bữa tiệc Whit là một sự kiện xã hội tràn ngập niềm vui.
The Whit celebration brought the community together.
Lễ kỷ niệm Whit đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.
Whit gatherings are common during this time of the year.
Các cuộc tụ họp Whit là điều thường thấy trong thời gian này trong năm.
Whit (Noun)
Even a whit of kindness can make a difference in society.
Ngay cả một chút lòng tốt cũng có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
She didn't show a whit of interest in the community event.
Cô ấy không hề tỏ ra quan tâm đến sự kiện cộng đồng.
Not a whit of progress was made in addressing social issues.
Không đạt được chút tiến bộ nào trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "whit" là một danh từ chỉ một phần rất nhỏ, thường được sử dụng trong các cụm từ như "not a whit", có nghĩa là "không một chút nào". Ở tiếng Anh Anh, "whit" ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng trong văn viết để nhấn mạnh một điều gì đó không đáng kể. "Whit" không có hình thức viết khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "whit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwita", có nghĩa là "trắng". Được sử dụng như một danh từ chỉ mức độ rất nhỏ, từ này phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến màu sắc sáng ánh, phản ánh sức mạnh biểu đạt của nó. Điển hình là cụm từ "not a whit", nhấn mạnh sự không đáng kể. Sự kết hợp này cho thấy sự tiếp nối trong ngữ nghĩa từ gốc cho đến hiện tại.
Từ "whit" là một từ hiếm gặp trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, "whit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, ám chỉ đến một phần nhỏ hoặc chi tiết không đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "not a whit", diễn tả sự không quan tâm đến một điều gì đó. Do đó, mức độ sử dụng từ này rất hạn chế, chủ yếu trong các tác phẩm cổ điển hoặc ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất