Bản dịch của từ Jot trong tiếng Việt
Jot
Jot (Verb)
She jots down important notes during meetings.
Cô ghi chú những điểm quan trọng trong các cuộc họp.
Students often jot ideas in their notebooks for future reference.
Học sinh thường ghi ý tưởng trong sổ tay để tham khảo sau này.
He jots reminders on sticky notes to help him remember tasks.
Anh ấy ghi chú nhắc nhở trên giấy dán để giúp anh ấy nhớ công việc.
Jot (Noun)
She only had a jot of sugar left for her coffee.
Cô ấy chỉ còn một chút đường cho cà phê của mình.
There was not a jot of evidence to support his claim.
Không có một chút bằng chứng nào để ủng hộ lập luận của anh ấy.
He scribbled a jot of information in his notebook.
Anh ấy viết nhanh một chút thông tin vào sổ tay của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp