Bản dịch của từ Jot trong tiếng Việt
Jot
Jot (Verb)
She jots down important notes during meetings.
Cô ghi chú những điểm quan trọng trong các cuộc họp.
Students often jot ideas in their notebooks for future reference.
Học sinh thường ghi ý tưởng trong sổ tay để tham khảo sau này.
He jots reminders on sticky notes to help him remember tasks.
Anh ấy ghi chú nhắc nhở trên giấy dán để giúp anh ấy nhớ công việc.
Dạng động từ của Jot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jotting |
Jot (Noun)
She only had a jot of sugar left for her coffee.
Cô ấy chỉ còn một chút đường cho cà phê của mình.
There was not a jot of evidence to support his claim.
Không có một chút bằng chứng nào để ủng hộ lập luận của anh ấy.
He scribbled a jot of information in his notebook.
Anh ấy viết nhanh một chút thông tin vào sổ tay của mình.
Họ từ
"Jot" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ghi chép nhanh, thường bằng cách viết ngắn gọn để không quên thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh British, "jot down" là cụm từ phổ biến được sử dụng, tương tự như "jot" trong tiếng Anh American. Tuy nhiên, ngoài cách sử dụng này, "jot" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như ghi chú hay để lại thông điệp nhanh chóng.
Từ "jot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactare", nghĩa là "ném" hoặc "ném đi". Trong tiếng Anh cổ, từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 15 với ý nghĩa liên quan đến việc viết nhanh hoặc ghi chép sơ lược các ý tưởng. Ngày nay, "jot" thường được sử dụng để chỉ hành động ghi lại thông tin một cách ngắn gọn, phản ánh tính chất tạm thời và nhanh chóng của việc ghi chép đó.
Từ "jot" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi chú nhanh chóng hoặc tóm tắt ý tưởng. Trong môi trường giao tiếp hàng ngày, "jot" thường được sử dụng khi một người cần ghi lại thông tin quan trọng, chẳng hạn như khi tham gia cuộc họp hoặc trong khi ghi chú bài học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp