Bản dịch của từ Spiteful trong tiếng Việt

Spiteful

Adjective

Spiteful (Adjective)

spˈɑɪtfl̩
spˈɑɪtfl̩
01

Hiển thị hoặc gây ra bởi ác ý.

Showing or caused by malice.

Ví dụ

Her spiteful comments hurt his feelings.

Những lời bình luận ác ý của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ấy.

The spiteful behavior towards newcomers was unwarranted.

Hành vi ác ý đối với người mới là không đúng lý do.

He felt hurt by the spiteful gossip circulating in the community.

Anh ấy cảm thấy tổn thương bởi những lời đồn ác ý lan truyền trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiteful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Therefore, in of the ancient vibe of the house, advanced equipment would be perfect for me [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] In of the aforementioned benefits, I personally feel that the drawbacks need to be considered more carefully [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] From my perspective, animal testing plays an integral role in the medicine industry, in of the drawbacks it brings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] Turning to complaint numbers, they started at about 70 per thousand passenger trips in 1999 before gradually climbing to reach 120 at the end of the period, in of a small dip in 2001 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023

Idiom with Spiteful

Không có idiom phù hợp