Bản dịch của từ Spiteful trong tiếng Việt
Spiteful
Spiteful (Adjective)
Her spiteful comments hurt his feelings.
Những lời bình luận ác ý của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ấy.
The spiteful behavior towards newcomers was unwarranted.
Hành vi ác ý đối với người mới là không đúng lý do.
He felt hurt by the spiteful gossip circulating in the community.
Anh ấy cảm thấy tổn thương bởi những lời đồn ác ý lan truyền trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "spiteful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện thái độ ác ý, thù địch hoặc muốn gây tổn thương cho người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc lời nói có mục đích gây ra sự khó chịu hoặc đau khổ cho người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spiteful" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "spiteful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spītan", có nghĩa là "phẫn nộ" hoặc "thù ghét". Từ này liên quan đến gốc Latin "spite", xuất phát từ "spītus", có nghĩa là "sự tức giận" hay "oán hận". Suốt quá trình phát triển, "spiteful" mô tả tính cách những người có ý định gây tổn thương hoặc tổn thương người khác vì sự khó chịu hay oán giận. Đến nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thái độ mang tính ác ý hoặc trả thù.
Từ "spiteful" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các đặc điểm tâm lý hoặc hành vi tiêu cực của con người. Ngoài ra, "spiteful" cũng thường được sử dụng trong văn chương và truyền thông để mô tả hành động hoặc lời nói có dụng ý gây tổn hại đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp