Bản dịch của từ Malice trong tiếng Việt
Malice
Malice (Noun)
Her malice towards her coworker was evident in her actions.
Sự ác ý của cô đối với đồng nghiệp của mình rõ ràng trong hành động của cô.
The online comments were full of malice and negativity.
Những bình luận trực tuyến đầy ác ý và tiêu cực.
Kết hợp từ của Malice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Actual malice Án đền thực sự | The journalist was sued for actual malice in the social media case. Nhà báo bị kiện vì tội phạm thực sự trong vụ án truyền thông xã hội. |
Actual (law malice Thực tế (luật hận thù) | The actual law protects citizens from malicious intent in society. Luật thực sự bảo vệ công dân khỏi ý định xấu trong xã hội. |
Pure malice Tà ác tinh | Her gossip was filled with pure malice. Lời vu khống của cô ấy đầy chất độc ác. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp