Bản dịch của từ Malice trong tiếng Việt

Malice

Noun [U/C]

Malice (Noun)

mˈælɪs
mˈælɪs
01

Mong muốn làm hại ai đó; ý xấu.

The desire to harm someone; ill will.

Ví dụ

Her malice towards her coworker was evident in her actions.

Sự ác ý của cô đối với đồng nghiệp của mình rõ ràng trong hành động của cô.

The online comments were full of malice and negativity.

Những bình luận trực tuyến đầy ác ý và tiêu cực.

The malice in his words caused a rift in the community.

Sự ác ý trong lời nói của anh ta gây ra một sự chia rẽ trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Malice (Noun)

SingularPlural

Malice

Malices

Kết hợp từ của Malice (Noun)

CollocationVí dụ

Actual malice

Án đền thực sự

The journalist was sued for actual malice in the social media case.

Nhà báo bị kiện vì tội phạm thực sự trong vụ án truyền thông xã hội.

Actual (law malice

Thực tế (luật hận thù)

The actual law protects citizens from malicious intent in society.

Luật thực sự bảo vệ công dân khỏi ý định xấu trong xã hội.

Pure malice

Tà ác tinh

Her gossip was filled with pure malice.

Lời vu khống của cô ấy đầy chất độc ác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malice

Không có idiom phù hợp