Bản dịch của từ Intend trong tiếng Việt
Intend
Intend (Verb)
Dự định, có ý định, có ý muốn làm gì.
Intend, intend, intend to do something.
She intends to join the social club next week.
Cô dự định tham gia câu lạc bộ xã hội vào tuần tới.
They intend to organize a charity event for the homeless.
Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
He intends to invite all his friends to the social gathering.
Anh ấy dự định mời tất cả bạn bè của mình đến buổi họp mặt xã hội.
She intends to volunteer at the community center next month.
Cô ấy dự định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng vào tháng sau.
The organization intends to raise awareness about mental health issues.
Tổ chức đó dự định tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
He intends to donate a portion of his salary to charity.
Anh ấy dự định quyên góp một phần lương của mình cho từ thiện.
Thiết kế hoặc định mệnh một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.
Design or destine something for a particular purpose.
She intends to organize a charity event next week.
Cô ấy dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The group intends to raise funds for the homeless shelter.
Nhóm định gây quỹ cho trại tạm dành cho người vô gia cư.
He intends to volunteer at the local community center.
Anh ấy dự định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Intend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intending |
Kết hợp từ của Intend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intend originally Dự định ban đầu | He intended to visit the originally planned social event. Anh ấy dự định tham dự sự kiện xã hội ban đầu. |
Intend clearly Rõ ràng ý định | She intends clearly to organize a charity event. Cô ấy có ý định rõ ràng tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Intend never Không bao giờ cố ý | I intend never to miss our social gatherings. Tôi không bao giờ dự định bỏ lỡ các buổi họp xã hội của chúng ta. |
Intend fully Đặt ý định | She intends fully to support the community project. Cô ấy dự định đầy đủ để hỗ trợ dự án cộng đồng. |
Họ từ
Động từ "intend" có nghĩa là có ý định hoặc mục đích thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hay phát âm giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, cách sử dụng của "intend" có thể khác nhau trong ngữ cảnh; chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng để thể hiện ý định một cách trực tiếp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng trong các cấu trúc câu phức tạp hơn.
Từ "intend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intendere", nghĩa là "hướng về, nhắm đến". Về cấu trúc, "intendere" được hình thành từ tiền tố "in-" (vào, hướng vào) và động từ "tendere" (kéo dài, căng ra). Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, duy trì ý nghĩa cơ bản liên quan đến sự chuẩn bị hoặc mong đợi. Hiện nay, "intend" được sử dụng để chỉ ý định, kế hoạch hoặc mục tiêu mà một người muốn đạt được.
Từ "intend" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt mục tiêu hoặc kế hoạch cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này ít hơn một chút, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả ý định trong văn bản hàn lâm hoặc giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kế hoạch, mục tiêu và các diễn đạt về ý chí trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp