Bản dịch của từ Intend trong tiếng Việt

Intend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intend(Verb)

ɪnˈtend
ɪnˈtend
01

Dự định, có ý định, có ý muốn làm gì.

Intend, intend, intend to do something.

Ví dụ
02

Có (một quá trình hành động) là mục đích hoặc ý định của một người; kế hoạch.

Have (a course of action) as one's purpose or intention; plan.

Ví dụ
03

Thiết kế hoặc định mệnh một cái gì đó cho một mục đích cụ thể.

Design or destine something for a particular purpose.

Ví dụ

Dạng động từ của Intend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ