Bản dịch của từ Destine trong tiếng Việt
Destine
Destine (Verb)
Có ý định hoặc lựa chọn cho một mục đích hoặc mục đích cụ thể.
Intend or choose for a particular purpose or end.
She destined to become a social worker to help the community.
Cô ấy đã định trở thành một nhân viên xã hội để giúp đỡ cộng đồng.
The organization destined the funds for social welfare programs.
Tổ chức đã định mục tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội.
He destined his career to social activism to bring about change.
Anh ấy đã định sự nghiệp của mình cho hoạt động xã hội để mang lại sự thay đổi.
Dạng động từ của Destine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destining |
Họ từ
Từ "destine" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là định sẵn, đã được dự định hoặc định hướng cho một mục đích nhất định. Trong ngữ cảnh sử dụng, "destine" thường biểu thị việc một điều gì đó được coi là không thể tránh khỏi hoặc có một số vận mệnh cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "destine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "destinare", nghĩa là "đặt, định đoạt". Hình thành từ tiền tố "de-" biểu thị hướng đi và động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là xác định vận mệnh hoặc tương lai của một người hoặc sự vật nào đó. Hiện tại, nó được sử dụng để chỉ sự định hình tương lai cũng như các lựa chọn không thể tránh khỏi.
Từ "destine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản mang tính chất văn học hoặc triết học. Trong phần Nói và Viết, từ "destine" thường được sử dụng khi thảo luận về định mệnh hoặc sự sắp đặt nào đó trong cuộc sống. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường nhằm diễn đạt ý nghĩa về một điều gì đó đã được định sẵn hoặc có ý nghĩa dự đoán trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp