Bản dịch của từ Instrumentality trong tiếng Việt
Instrumentality
Instrumentality (Noun)
Education is an important instrumentality for social development.
Giáo dục là một phương tiện quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Collaboration between NGOs and governments is a key instrumentality.
Sự hợp tác giữa các tổ chức phi chính phủ và chính phủ là một phương tiện quan trọng.
Innovation plays a crucial role as an instrumentality for progress.
Sáng tạo đóng vai trò quan trọng như một phương tiện cho sự tiến bộ.
Họ từ
Từ "instrumentality" là danh từ, thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc phương tiện mà một cá nhân hay tổ chức sử dụng để đạt được một mục tiêu nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ đến các cơ quan hoặc thực thể có quyền lực ra quyết định. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay chính tả, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; tại Mỹ, thuật ngữ này có thể thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và chính trị hơn so với Anh.
Từ "instrumentality" xuất phát từ gốc Latin "instrumentum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". "Instrumentum" bắt nguồn từ động từ "instruere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "sắp xếp". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ các phương tiện hoặc công cụ phục vụ cho một mục đích cụ thể. Hiện nay, "instrumentality" không chỉ ám chỉ đến các công cụ vật lý mà còn bao gồm những yếu tố và phương tiện trong các hệ thống xã hội và tổ chức nhằm đạt được kết quả nhất định.
Từ "instrumentality" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội hoặc kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về vai trò và chức năng của công cụ trong một quy trình. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả phương tiện hỗ trợ cho một kết quả nhất định, thường trong các lĩnh vực chính trị, tâm lý học hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp