Bản dịch của từ Fashionably trong tiếng Việt
Fashionably
Fashionably (Adverb)
Một cách thời trang; đầy phong cách.
In a fashionable manner stylishly.
She always dresses fashionably for important social events.
Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội quan trọng.
He never goes out without dressing fashionably in the social scene.
Anh ấy không bao giờ ra ngoài mà không mặc đẹp trong cảnh xã hội.
Do you think it's important to dress fashionably for social gatherings?
Bạn nghĩ rằng việc mặc đẹp cho các buổi tụ tập xã hội quan trọng không?
Fashionably (Idiom)
Muộn một cách hợp thời trang.
Fashionably late.
She arrived fashionably late to the party.
Cô ấy đến muộn một cách thời trang đến buổi tiệc.
It's not fashionably acceptable to be late for meetings.
Việc đến muộn cho các cuộc họp không được chấp nhận.
Are you planning to arrive fashionably late to the event?
Bạn có dự định đến muộn một cách thời trang đến sự kiện không?
Họ từ
Từ "fashionably" mang nghĩa là một cách thể hiện phong cách hoặc thời trang hiện đại và hợp mốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên âm, với cách phát âm Mỹ thường rõ ràng hơn và nhanh hơn. Từ này thường chỉ hành động hoặc cách thức được thực hiện theo một phong cách trái ngược với tính thông thường hoặc truyền thống.
Từ "fashionably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facio", nghĩa là "làm". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh, trước khi trở thành "fashion" trong tiếng Anh thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ xu hướng thẩm mỹ. Hiện tại, "fashionably" được sử dụng để chỉ cách thức cư xử hoặc ăn mặc theo phong cách, thể hiện sự nhạy bén và hợp thời trang, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc ban đầu về sự sáng tạo và cách làm mới bản thân.
Từ "fashionably" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về thời trang và phong cách sống. Trong các bài đọc và nghe, từ này cũng được sử dụng khi nói tới xu hướng và sự kiện thời trang. Ngoài ra, "fashionably" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thể hiện phong cách cá nhân, góp phần thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ.