Bản dịch của từ Fashionably trong tiếng Việt

Fashionably

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashionably (Adverb)

fˈæʃənəbli
fˈæʃənəbli
01

Một cách thời trang; đầy phong cách.

In a fashionable manner stylishly.

Ví dụ

She always dresses fashionably for important social events.

Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội quan trọng.

He never goes out without dressing fashionably in the social scene.

Anh ấy không bao giờ ra ngoài mà không mặc đẹp trong cảnh xã hội.

Do you think it's important to dress fashionably for social gatherings?

Bạn nghĩ rằng việc mặc đẹp cho các buổi tụ tập xã hội quan trọng không?

Fashionably (Idiom)

01

Muộn một cách hợp thời trang.

Fashionably late.

Ví dụ

She arrived fashionably late to the party.

Cô ấy đến muộn một cách thời trang đến buổi tiệc.

It's not fashionably acceptable to be late for meetings.

Việc đến muộn cho các cuộc họp không được chấp nhận.

Are you planning to arrive fashionably late to the event?

Bạn có dự định đến muộn một cách thời trang đến sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashionably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] More specifically, many people associate clothes and accessories from popular brand names such as Nike or Adidas with high quality and designs [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] As a result, they may mix and match with a variety of and if you style them properly, they can add life and interest to your ensemble [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I totally respect his decision to buy clothes that he thinks are I do sometimes worry about him and his bad spending habits [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] The materials used to make them range from pricey ones like silver, gold, and diamonds to more readily available and ones like man-made stones, copper, or other metals [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Fashionably

Không có idiom phù hợp