Bản dịch của từ Fashionably trong tiếng Việt
Fashionably
Fashionably (Adverb)
Một cách thời trang; đầy phong cách.
In a fashionable manner stylishly.
She always dresses fashionably for important social events.
Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội quan trọng.
He never goes out without dressing fashionably in the social scene.
Anh ấy không bao giờ ra ngoài mà không mặc đẹp trong cảnh xã hội.
Do you think it's important to dress fashionably for social gatherings?
Bạn nghĩ rằng việc mặc đẹp cho các buổi tụ tập xã hội quan trọng không?
Fashionably (Idiom)
Muộn một cách hợp thời trang.
Fashionably late.
She arrived fashionably late to the party.
Cô ấy đến muộn một cách thời trang đến buổi tiệc.
It's not fashionably acceptable to be late for meetings.
Việc đến muộn cho các cuộc họp không được chấp nhận.
Are you planning to arrive fashionably late to the event?
Bạn có dự định đến muộn một cách thời trang đến sự kiện không?