Bản dịch của từ Fashionably trong tiếng Việt

Fashionably

Adverb Idiom

Fashionably (Adverb)

fˈæʃənəbli
fˈæʃənəbli
01

Một cách thời trang; đầy phong cách.

In a fashionable manner stylishly.

Ví dụ

She always dresses fashionably for important social events.

Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội quan trọng.

He never goes out without dressing fashionably in the social scene.

Anh ấy không bao giờ ra ngoài mà không mặc đẹp trong cảnh xã hội.

Do you think it's important to dress fashionably for social gatherings?

Bạn nghĩ rằng việc mặc đẹp cho các buổi tụ tập xã hội quan trọng không?

Fashionably (Idiom)

01

Muộn một cách hợp thời trang.

Fashionably late.

Ví dụ

She arrived fashionably late to the party.

Cô ấy đến muộn một cách thời trang đến buổi tiệc.

It's not fashionably acceptable to be late for meetings.

Việc đến muộn cho các cuộc họp không được chấp nhận.

Are you planning to arrive fashionably late to the event?

Bạn có dự định đến muộn một cách thời trang đến sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashionably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that as people get older, they tend to care less about [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It came as a surprise to me that this amazing, old- toy was made only from rice dough mixed with food colouring [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If there's an online business in Vietnam that is never out of I suppose it must be clothing as clothing is an essential item in people's lives and seasonal has never failed to keep the market heated [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Fashionably

Không có idiom phù hợp