Bản dịch của từ Debit trong tiếng Việt
Debit
Debit (Noun)
She made a debit in her social account for the charity.
Cô ấy đã tạo một khoản nợ trong tài khoản xã hội của mình cho tổ chức từ thiện.
The company's debit for the fundraiser was well-documented.
Khoản nợ của công ty cho chương trình gây quỹ đã được tài liệu rõ ràng.
His debit reflected the generous donations he had made.
Khoản nợ của anh ấy phản ánh những khoản quyên góp hào phóng mà anh ấy đã thực hiện.
Dạng danh từ của Debit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debit | Debits |
Debit (Verb)
The bank debited $100 from my account for the transaction.
Ngân hàng đã trừ $100 từ tài khoản của tôi cho giao dịch đó.
He debited the membership fee from the social club members.
Anh ấy đã trừ phí thành viên từ các thành viên câu lạc bộ xã hội.
The organization debits monthly fees from its members' accounts.
Tổ chức trừ phí hàng tháng từ tài khoản của các thành viên.
Dạng động từ của Debit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debiting |
Kết hợp từ của Debit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Debit automatically Tự động trừ tiền | Does the system debit automatically after each social media post? Hệ thống có tự động trừ tiền sau mỗi bài đăng trên mạng xã hội không? |
Họ từ
Từ "debit" trong tiếng Anh được hiểu là một giao dịch tài chính, trong đó số tiền được trừ từ tài khoản của người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "debit" thường được sử dụng để chỉ thẻ ghi nợ, trong khi tiếng Anh Anh cũng chỉ khái niệm tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng khá giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở nhấn âm. "Debit" thường được dùng trong kế toán và quản lý tài chính.
Từ "debit" xuất phát từ tiếng Latinh "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "điều phải trả". Ban đầu, "debitum" là phần động từ "debere", nghĩa là "phải" hoặc "nợ". Khi được đưa vào tiếng Anh, từ này đề cập đến số tiền phải trả trong kế toán, phản ánh nghĩa vụ tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy mối quan hệ giữa nợ nần và trách nhiệm tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "debit" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống tài chính được mô tả. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ngân hàng, giao dịch tài chính hoặc quản lý ngân sách cá nhân. Ngoài ra, "debit" còn phổ biến trong các tài liệu tài chính, báo cáo ngân hàng và môi trường kinh doanh, nơi việc ghi nhận giao dịch và quản lý tài sản được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp