Bản dịch của từ Prearrangement trong tiếng Việt

Prearrangement

Noun [U/C]Noun [C]

Prearrangement (Noun)

01

Một sự sắp xếp được thực hiện trước.

An arrangement made beforehand.

Ví dụ

The prearrangement for the party included a seating plan.

Sự sắp xếp trước cho bữa tiệc bao gồm kế hoạch ngồi.

They had a prearrangement to meet at the coffee shop.

Họ đã có sự sắp xếp trước để gặp nhau tại quán cà phê.

The prearrangement of the event ensured smooth coordination.

Sự sắp xếp trước của sự kiện đảm bảo sự phối hợp trơn tru.

Prearrangement (Noun Countable)

01

Sự sắp xếp trước đó được thực hiện trước sự sắp xếp chính.

A previous arrangement made before the main arrangement.

Ví dụ

The prearrangement for the charity event was to start at 6 PM.

Sự sắp xếp trước cho sự kiện từ thiện là bắt đầu vào 6 giờ tối.

They had a prearrangement to meet at the café after work.

Họ có một sắp xếp trước để gặp nhau tại quán cà phê sau giờ làm việc.

The prearrangement of seating was meticulously planned for the wedding.

Sự sắp xếp trước về chỗ ngồi được lên kế hoạch tỉ mỉ cho đám cưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prearrangement

Không có idiom phù hợp