Bản dịch của từ Prearrangement trong tiếng Việt
Prearrangement
Prearrangement (Noun)
Một sự sắp xếp được thực hiện trước.
An arrangement made beforehand.
The prearrangement for the party included a seating plan.
Sự sắp xếp trước cho bữa tiệc bao gồm kế hoạch ngồi.
They had a prearrangement to meet at the coffee shop.
Họ đã có sự sắp xếp trước để gặp nhau tại quán cà phê.
The prearrangement of the event ensured smooth coordination.
Sự sắp xếp trước của sự kiện đảm bảo sự phối hợp trơn tru.
Prearrangement (Noun Countable)
The prearrangement for the charity event was to start at 6 PM.
Sự sắp xếp trước cho sự kiện từ thiện là bắt đầu vào 6 giờ tối.
They had a prearrangement to meet at the café after work.
Họ có một sắp xếp trước để gặp nhau tại quán cà phê sau giờ làm việc.
The prearrangement of seating was meticulously planned for the wedding.
Sự sắp xếp trước về chỗ ngồi được lên kế hoạch tỉ mỉ cho đám cưới.
Họ từ
Từ "prearrangement" đề cập đến việc sắp xếp trước một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, di chúc, hoặc các thỏa thuận khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong thực tiễn, “prearrangement” có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ tang lễ và chuẩn bị phía trước cho một sự kiện.
Từ "prearrangement" xuất phát từ tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và "arrangement" từ tiếng Pháp cổ "arengier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "arrangiare", kết hợp với nghĩa "sắp xếp". Bắt nguồn từ việc chuẩn bị và sắp xếp trước cho các tình huống hoặc sự kiện, từ này hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ hành động tổ chức hoặc lập kế hoạch một cách có hệ thống trước khi thực hiện. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "prearrangement" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường đề cập đến các kế hoạch hoặc sự sắp xếp trước, thường được sử dụng trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, luật pháp hoặc dịch vụ thương mại. Ngoài ra, "prearrangement" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chuẩn bị trước cho các hoạt động xã hội hoặc quản lý thời gian, thể hiện sự quan trọng của việc lập kế hoạch chu đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp