Bản dịch của từ Semaphore trong tiếng Việt
Semaphore
Semaphore (Noun)
Một hệ thống tín hiệu, đặc biệt là một hệ thống trong đó một chuỗi ký tự có thể biểu thị số, chữ cái hoặc thông điệp khác.
A system of signaling especially a system by which a series of characters can represent numbers letters or other messages.
The semaphore system helped communicate during the social event in 2022.
Hệ thống tín hiệu đã giúp giao tiếp trong sự kiện xã hội năm 2022.
They did not use semaphore at the community gathering last month.
Họ đã không sử dụng tín hiệu trong buổi họp cộng đồng tháng trước.
Is the semaphore system effective for social messaging in large crowds?
Hệ thống tín hiệu có hiệu quả cho việc nhắn tin xã hội trong đám đông không?
Semaphore (Noun Countable)
The semaphore at the train station indicates when to stop or go.
Cái tín hiệu ở ga tàu cho biết khi nào dừng lại hoặc đi.
The semaphore does not work during heavy rain or storms.
Cái tín hiệu không hoạt động trong mưa lớn hoặc bão.
Is the semaphore still used in modern train systems today?
Cái tín hiệu còn được sử dụng trong hệ thống tàu hiện đại không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp