Bản dịch của từ Semaphore trong tiếng Việt

Semaphore

Noun [U/C]Noun [C]

Semaphore (Noun)

01

Một hệ thống tín hiệu, đặc biệt là một hệ thống trong đó một chuỗi ký tự có thể biểu thị số, chữ cái hoặc thông điệp khác.

A system of signaling especially a system by which a series of characters can represent numbers letters or other messages.

Ví dụ

The semaphore system helped communicate during the social event in 2022.

Hệ thống tín hiệu đã giúp giao tiếp trong sự kiện xã hội năm 2022.

They did not use semaphore at the community gathering last month.

Họ đã không sử dụng tín hiệu trong buổi họp cộng đồng tháng trước.

Is the semaphore system effective for social messaging in large crowds?

Hệ thống tín hiệu có hiệu quả cho việc nhắn tin xã hội trong đám đông không?

Semaphore (Noun Countable)

01

Một thiết bị báo hiệu trực quan, thường là cơ khí, chẳng hạn như tín hiệu đường sắt.

A visual signaling apparatus usually mechanical such as a railroad signal.

Ví dụ

The semaphore at the train station indicates when to stop or go.

Cái tín hiệu ở ga tàu cho biết khi nào dừng lại hoặc đi.

The semaphore does not work during heavy rain or storms.

Cái tín hiệu không hoạt động trong mưa lớn hoặc bão.

Is the semaphore still used in modern train systems today?

Cái tín hiệu còn được sử dụng trong hệ thống tàu hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semaphore

Không có idiom phù hợp