Bản dịch của từ Semaphore trong tiếng Việt
Semaphore
Semaphore (Noun)
Một hệ thống tín hiệu, đặc biệt là một hệ thống trong đó một chuỗi ký tự có thể biểu thị số, chữ cái hoặc thông điệp khác.
A system of signaling especially a system by which a series of characters can represent numbers letters or other messages.
The semaphore system helped communicate during the social event in 2022.
Hệ thống tín hiệu đã giúp giao tiếp trong sự kiện xã hội năm 2022.
They did not use semaphore at the community gathering last month.
Họ đã không sử dụng tín hiệu trong buổi họp cộng đồng tháng trước.
Is the semaphore system effective for social messaging in large crowds?
Hệ thống tín hiệu có hiệu quả cho việc nhắn tin xã hội trong đám đông không?
Dạng danh từ của Semaphore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semaphore | Semaphores |
Semaphore (Noun Countable)
The semaphore at the train station indicates when to stop or go.
Cái tín hiệu ở ga tàu cho biết khi nào dừng lại hoặc đi.
The semaphore does not work during heavy rain or storms.
Cái tín hiệu không hoạt động trong mưa lớn hoặc bão.
Is the semaphore still used in modern train systems today?
Cái tín hiệu còn được sử dụng trong hệ thống tàu hiện đại không?
Họ từ
Tín hiệu semaphore (tín hiệu bằng tay) là một hệ thống truyền đạt thông tin thông qua các tín hiệu nhìn thấy, thường được sử dụng trong giao thông đường sắt hoặc liên lạc giữa các tàu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, semaphore còn chỉ các cơ chế đồng bộ hóa trong lập trình. Từ này thể hiện sự kết hợp giữa ngữ nghĩa về truyền thông và công nghệ, với ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "semaphore" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "sema" có nghĩa là "dấu hiệu" và "phorein" có nghĩa là "mang". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, "semaphore" được dùng để chỉ hệ thống tín hiệu thị giác, với các cột và cờ để truyền đạt thông điệp ở khoảng cách xa. Ý nghĩa hiện tại của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ phương thức nào truyền tải thông tin sử dụng tín hiệu, đảm bảo sự kết nối hiệu quả trong truyền thông.
Từ "semaphore" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ. Trong khi phần Nói và Viết ít sử dụng từ này, nó có thể hiện diện trong các chủ đề về truyền thông và giao tiếp. Ở các lĩnh vực khác, "semaphore" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và hệ thống giao thông, liên quan đến phương pháp truyền tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp