Bản dịch của từ Denotation trong tiếng Việt
Denotation
Denotation (Noun)
In linguistics, denotation refers to the literal meaning of a word.
Trong ngôn ngữ học, denotation đề cập đến nghĩa đen của một từ.
Understanding denotation is crucial for clear communication in social interactions.
Hiểu rõ về denotation là quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong tương tác xã hội.
The denotation of 'dog' is a domesticated mammal of the Canidae family.
Nghĩa đen của 'dog' là một loài động vật có vú được nuôi trong họ Canidae.
Dạng danh từ của Denotation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denotation | Denotations |
Họ từ
Denotation là thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ nghĩa cụ thể, chính xác của một từ hay cụm từ, trái ngược với hàm ý hay nghĩa khái quát của nó. Đối với từ "denotation", không có sự khác biệt về từ vựng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "denotation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "denotatio", có nghĩa là "chỉ ra" hay "đánh dấu". "Denotatio" được hình thành từ tiền tố "de-" (ra ngoài) và động từ "notare" (đánh dấu hoặc ghi chú). Trong bối cảnh ngôn ngữ học, "denotation" hiện được dùng để chỉ nghĩa đích thực, hay ý nghĩa mà từ ngữ thực sự ám chỉ, tạo thành một sự tương đồng với ý nghĩa gốc trong ngôn ngữ.
Từ "denotation" có tần suất sử dụng đáng kể trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần giải thích về nghĩa của từ ngữ hoặc khái niệm. Ngoài ra, "denotation" thường được dùng trong các văn bản học thuật để phân tích ngữ nghĩa, tạo thuận lợi cho việc hiểu đích thực nội dung của từ trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp