Bản dịch của từ Lookout trong tiếng Việt
Lookout
Noun [U/C]
Lookout (Noun)
lˈʊkˌaʊt
lˈʊkˌaʊt
Ví dụ
She keeps a lookout for opportunities to volunteer in the community.
Cô ấy luôn chú ý tìm cơ hội để tình nguyện trong cộng đồng.
The neighborhood watch group takes the lookout for any suspicious activities.
Nhóm bảo vệ khu phố đảm bảo sự chú ý đối với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
Ví dụ
She climbed the lookout to enjoy the view of the city.
Cô ấy leo lên trạm quan sát để thưởng ngoạn cảnh thành phố.
The social group gathered at the lookout for a picnic.
Nhóm xã hội tụ tập tại trạm quan sát để đi dã ngoại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lookout
Không có idiom phù hợp