Bản dịch của từ Lookout trong tiếng Việt

Lookout

Noun [U/C]

Lookout (Noun)

lˈʊkˌaʊt
lˈʊkˌaʊt
01

Được sử dụng để chỉ ra liệu một kết quả có thể xảy ra là tốt hay xấu.

Used to indicate whether a likely outcome is good or bad.

Ví dụ

She keeps a lookout for opportunities to volunteer in the community.

Cô ấy luôn chú ý tìm cơ hội để tình nguyện trong cộng đồng.

The neighborhood watch group takes the lookout for any suspicious activities.

Nhóm bảo vệ khu phố đảm bảo sự chú ý đối với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.

02

Một nơi để quan sát hoặc ngắm nhìn phong cảnh.

A place from which to keep watch or view the landscape.

Ví dụ

She climbed the lookout to enjoy the view of the city.

Cô ấy leo lên trạm quan sát để thưởng ngoạn cảnh thành phố.

The social group gathered at the lookout for a picnic.

Nhóm xã hội tụ tập tại trạm quan sát để đi dã ngoại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lookout

Không có idiom phù hợp