Bản dịch của từ Lookout trong tiếng Việt
Lookout
Lookout (Noun)
She keeps a lookout for opportunities to volunteer in the community.
Cô ấy luôn chú ý tìm cơ hội để tình nguyện trong cộng đồng.
The neighborhood watch group takes the lookout for any suspicious activities.
Nhóm bảo vệ khu phố đảm bảo sự chú ý đối với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
Parents should have a lookout on their children's online activities.
Phụ huynh nên chú ý đến hoạt động trực tuyến của con cái mình.
She climbed the lookout to enjoy the view of the city.
Cô ấy leo lên trạm quan sát để thưởng ngoạn cảnh thành phố.
The social group gathered at the lookout for a picnic.
Nhóm xã hội tụ tập tại trạm quan sát để đi dã ngoại.
The lookout provided a clear view of the sunset.
Trạm quan sát cung cấp tầm nhìn rõ ràng về hoàng hôn.
Dạng danh từ của Lookout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lookout | Lookouts |
Họ từ
Từ "lookout" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm quan sát hoặc người trông nom, thường liên quan đến việc giám sát và báo hiệu nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "lookout" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh của các hoạt động ngoài trời và thể thao mạo hiểm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ý nghĩa về cảnh giác và an toàn.
Từ "lookout" có nguồn gốc từ hai phần: "look" và "out". "Look" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là nhìn, trong khi "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là ra ngoài. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, để chỉ hành động quan sát từ xa, thường liên quan đến việc cảnh báo hoặc giám sát. Ngày nay, "lookout" không chỉ mang nghĩa là vị trí quan sát mà còn chỉ những người hoặc thiết bị chịu trách nhiệm theo dõi và phòng ngừa.
Từ "lookout" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quan sát hoặc chú ý đến điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp. Ở phần Nghe, "lookout" có thể được sử dụng để chỉ người quan sát trong một tình huống cụ thể, trong khi ở phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự cảnh giác hoặc những cảnh báo. Ngoài ra, "lookout" cũng thường được dùng trong các tình huống như an ninh hoặc trong các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là liên quan đến việc theo dõi sự an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp