Bản dịch của từ Lookout trong tiếng Việt

Lookout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lookout(Noun)

lˈʊkaʊt
ˈɫʊˌkaʊt
01

Một người hoặc phương tiện để canh gác, một người gác

A person or means of keeping watch a watchman

Ví dụ
02

Một địa điểm từ đó có thể quan sát hoặc nhìn thấy cảnh vật

A place from which a view or observation can be made

Ví dụ
03

Một góc nhìn thuận lợi

A vantage point

Ví dụ