Bản dịch của từ Potency trong tiếng Việt

Potency

Noun [U/C]

Potency (Noun)

pˈoʊtn̩si
pˈoʊɾn̩si
01

Khả năng của nam giới để đạt được sự cương cứng hoặc đạt cực khoái.

A males ability to achieve an erection or to reach orgasm.

Ví dụ

His potency was affected by stress.

Sức mạnh của anh ấy bị ảnh hưởng bởi căng thẳng.

The doctor discussed potency issues with the patient.

Bác sĩ đã thảo luận về vấn đề sức mạnh với bệnh nhân.

The survey focused on male potency in relationships.

Cuộc khảo sát tập trung vào sức mạnh của nam giới trong mối quan hệ.

02

Sức mạnh của điều gì đó có thể gây ảnh hưởng hoặc tạo ấn tượng.

The power of something to influence or make an impression.

Ví dụ

His speech had a potent effect on the audience.

Bài phát biểu của anh ấy đã có tác động mạnh mẽ đối với khán giả.

The potency of social media in shaping opinions is significant.

Sức mạnh của truyền thông xã hội trong việc hình thành ý kiến là quan trọng.

The government's decision had a potent impact on society.

Quyết định của chính phủ đã có tác động mạnh mẽ đối với xã hội.

Kết hợp từ của Potency (Noun)

CollocationVí dụ

Sexual potency

Sức mạnh tình dục

He struggled with his sexual potency due to stress at work.

Anh ấy gặp khó khăn với sức mạnh tình dục do áp lực ở công việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potency

Không có idiom phù hợp