Bản dịch của từ Potency trong tiếng Việt
Potency
Potency (Noun)
His potency was affected by stress.
Sức mạnh của anh ấy bị ảnh hưởng bởi căng thẳng.
The doctor discussed potency issues with the patient.
Bác sĩ đã thảo luận về vấn đề sức mạnh với bệnh nhân.
The survey focused on male potency in relationships.
Cuộc khảo sát tập trung vào sức mạnh của nam giới trong mối quan hệ.
Sức mạnh của điều gì đó có thể gây ảnh hưởng hoặc tạo ấn tượng.
The power of something to influence or make an impression.
His speech had a potent effect on the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đã có tác động mạnh mẽ đối với khán giả.
The potency of social media in shaping opinions is significant.
Sức mạnh của truyền thông xã hội trong việc hình thành ý kiến là quan trọng.
The government's decision had a potent impact on society.
Quyết định của chính phủ đã có tác động mạnh mẽ đối với xã hội.
Kết hợp từ của Potency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sexual potency Sức mạnh tình dục | He struggled with his sexual potency due to stress at work. Anh ấy gặp khó khăn với sức mạnh tình dục do áp lực ở công việc. |
Họ từ
Từ "potency" trong tiếng Anh mang nghĩa là sức mạnh, khả năng hoặc hiệu lực của một thứ gì đó, thường được sử dụng trong y học, hóa học và tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "potency" có thể dùng để chỉ đến hiệu lực của thuốc trong y học, cho thấy sự khác biệt trong sự vận dụng và tính chất ngữ nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "potency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng". Trong tiếng Latin, "potens" có nghĩa là "mạnh mẽ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng hoặc sức mạnh của một sự vật hoặc một cá nhân. Ngày nay, "potency" chủ yếu được sử dụng để mô tả sức mạnh của thuốc hoặc hiệu quả của một yếu tố cụ thể, phản ánh sự liên kết giữa những khía cạnh vật lý và tinh thần trong khả năng hoạt động.
Từ "potency" xuất hiện với tần suất ở mức trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả khả năng hoặc hiệu quả của một sản phẩm hoặc liệu pháp, thường liên quan đến y học hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ sức mạnh của một chất, hoặc trong nghiên cứu xã hội để thảo luận về ảnh hưởng và khả năng tác động của một yếu tố nào đó đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp