Bản dịch của từ Solidity trong tiếng Việt

Solidity

Noun [U/C]

Solidity (Noun)

səlˈɪdəti
səlˈɪdɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái vững chắc hoặc mạnh mẽ về cấu trúc.

The quality or state of being firm or strong in structure.

Ví dụ

The solidity of community bonds helps reduce crime in neighborhoods.

Sự vững chắc của các mối liên kết cộng đồng giúp giảm tội phạm ở khu vực.

The solidity of trust between friends is essential for strong relationships.

Sự vững chắc của niềm tin giữa bạn bè là điều cần thiết cho các mối quan hệ mạnh mẽ.

Is the solidity of social support networks important for mental health?

Liệu sự vững chắc của các mạng lưới hỗ trợ xã hội có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solidity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] The apple juice is a translucent, yellow colour liquid that's free of any apple [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] They may want to advance their careers, build a foundation, or pursue educational opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In addition, from an individual point of view, English proficiency provides foundations for self-development and helps a person access many opportunities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] It helps students grasp fundamental mathematical principles and builds a foundation for their understanding of complex mathematical concepts [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Solidity

Không có idiom phù hợp