Bản dịch của từ Solidity trong tiếng Việt
Solidity
Solidity (Noun)
The solidity of community bonds helps reduce crime in neighborhoods.
Sự vững chắc của các mối liên kết cộng đồng giúp giảm tội phạm ở khu vực.
The solidity of trust between friends is essential for strong relationships.
Sự vững chắc của niềm tin giữa bạn bè là điều cần thiết cho các mối quan hệ mạnh mẽ.
Is the solidity of social support networks important for mental health?
Liệu sự vững chắc của các mạng lưới hỗ trợ xã hội có quan trọng cho sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Solidity là một danh từ dùng để chỉ tính chất chắc chắn, bền vững và ổn định của một vật thể hoặc một ý tưởng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả các phẩm chất vật lý của các chất liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "solidness" có thể được sử dụng thay thế trong tiếng Anh Mỹ với sắc thái hơi khác.
Từ "solidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidus", mang nghĩa là "vững chắc" hoặc "khác biệt". Trong tiếng Latin cổ, từ này được sử dụng để chỉ cả sự cứng cáp vật lý lẫn tính cách vững vàng. Kể từ khi chuyển sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, nghĩa của "solidity" đã mở rộng không chỉ bao gồm tính chất vật lý mà còn ám chỉ sự nhất quán, đáng tin cậy trong tư tưởng và lý luận. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực khoa học và triết học ngày nay.
Từ "solidity" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về quan điểm, cấu trúc, và tính ổn định của ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được áp dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, kỹ thuật và tài chính để chỉ tính chất vững chắc và ổn định của một vật hoặc một hệ thống. Ví dụ, trong tài chính, "solidity" ám chỉ đến sự ổn định tài chính của một doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp