Bản dịch của từ Cupel trong tiếng Việt

Cupel

Noun [U/C]Verb

Cupel (Noun)

kjˈupl
kjˈupl
01

Một vật chứa nông, xốp, trong đó vàng hoặc bạc có thể được tinh chế hoặc phân tích bằng cách nấu chảy với một luồng không khí nóng để oxy hóa chì hoặc các kim loại cơ bản khác.

A shallow porous container in which gold or silver can be refined or assayed by melting with a blast of hot air which oxidizes lead or other base metals

Ví dụ

The jeweler used a cupel to refine the gold from the necklace.

Người thợ kim hoàn đã sử dụng một cupel để tinh chế vàng từ dây chuyền.

They did not have a cupel for testing silver purity in their workshop.

Họ không có cupel để kiểm tra độ tinh khiết của bạc trong xưởng.

Do you know how to use a cupel for refining metals?

Bạn có biết cách sử dụng cupel để tinh chế kim loại không?

Cupel (Verb)

kjˈupl
kjˈupl
01

Thử nghiệm hoặc tinh chế (một kim loại) trong cupel.

Assay or refine a metal in a cupel

Ví dụ

The scientist cupels gold to determine its purity in the lab.

Nhà khoa học nung chảy vàng để xác định độ tinh khiết trong phòng thí nghiệm.

They do not cupel silver in the community center anymore.

Họ không nung chảy bạc trong trung tâm cộng đồng nữa.

Do you cupel metals for your social project at school?

Bạn có nung chảy kim loại cho dự án xã hội ở trường không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupel

Không có idiom phù hợp