Bản dịch của từ Cupel trong tiếng Việt
Cupel
Cupel (Noun)
Một vật chứa nông, xốp, trong đó vàng hoặc bạc có thể được tinh chế hoặc phân tích bằng cách nấu chảy với một luồng không khí nóng để oxy hóa chì hoặc các kim loại cơ bản khác.
A shallow porous container in which gold or silver can be refined or assayed by melting with a blast of hot air which oxidizes lead or other base metals.
The jeweler used a cupel to refine the gold from the necklace.
Người thợ kim hoàn đã sử dụng một cupel để tinh chế vàng từ dây chuyền.
They did not have a cupel for testing silver purity in their workshop.
Họ không có cupel để kiểm tra độ tinh khiết của bạc trong xưởng.
Do you know how to use a cupel for refining metals?
Bạn có biết cách sử dụng cupel để tinh chế kim loại không?
Cupel (Verb)
The scientist cupels gold to determine its purity in the lab.
Nhà khoa học nung chảy vàng để xác định độ tinh khiết trong phòng thí nghiệm.
They do not cupel silver in the community center anymore.
Họ không nung chảy bạc trong trung tâm cộng đồng nữa.
Do you cupel metals for your social project at school?
Bạn có nung chảy kim loại cho dự án xã hội ở trường không?
Họ từ
Cupel là một thuật ngữ trong ngành luyện kim, chỉ một công cụ bằng đá hoặc gốm dùng để tách kim loại quý từ các hợp kim, thông qua quá trình nung chảy. Cupel thường có hình dạng như một chiếc chén sâu và chịu được nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ điệu phát âm giữa hai miền.
Từ "cupel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coepula", có nghĩa là "vung" hay "hình chóp", thể hiện hình dạng của vật chứa. Lịch sử của từ này gắn liền với ngành luyện kim, nơi "cupel" được sử dụng để chỉ một thiết bị dùng cho quá trình tách vàng và bạc khỏi các tạp chất. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn phản ánh vai trò của nó trong việc tinh lọc kim loại quý, tùy thuộc vào cấu trúc hình học đặc trưng của nó.
Từ "cupel" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong văn viết và nói, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến quy trình luyện kim để tách vàng và bạc. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, kỹ thuật hoặc chuyên ngành tài nguyên khoáng sản, thường đề cập đến một thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Sự hạn chế về tần suất sử dụng của từ này phản ánh tính chất chuyên môn và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.