Bản dịch của từ Testa trong tiếng Việt
Testa
Testa (Noun)
Lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của hạt; vỏ hạt.
The protective outer covering of a seed; the seed coat.
The testa of the seed is crucial for protection.
Vỏ hạt giống rất quan trọng cho việc bảo vệ.
The testa of the bean is thick and hard.
Vỏ hạt đậu dày và cứng.
The testa of the walnut is brown and wrinkled.
Vỏ hạt óc chó màu nâu và nhăn nheo.
Họ từ
Từ "testa" trong tiếng Anh có nghĩa là lớp vỏ bên ngoài của hạt, thường được tìm thấy trong thực vật. Trong tiếng Latin, "testa" có nghĩa là “vỏ” và đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh sinh học để chỉ các cấu trúc bảo vệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, từ này chủ yếu được dùng trong văn cảnh khoa học và sinh học hơn là trong giao tiếp thường ngày.
Từ "testa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vỏ" hoặc "vỏ bọc", thường được sử dụng để chỉ lớp ngoài cùng của một hạt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học và thực vật học. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "testa" chỉ vỏ bọc bảo vệ các phần bên trong, biểu thị tính năng bảo vệ và hỗ trợ trong quá trình phát triển của sinh vật.
Từ "testa" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong môn học về thực vật, nơi nó chỉ phần vỏ bên ngoài của hạt. Trong những tình huống khoa học, "testa" được sử dụng để mô tả cấu trúc của hạt và vai trò của nó trong sự bảo vệ và phát tán của các giống cây trồng. Việc thiếu phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày khiến từ này trở nên kém quen thuộc với nhiều thí sinh IELTS.