Bản dịch của từ Testa trong tiếng Việt

Testa

Noun [U/C]

Testa (Noun)

tˈɛstə
tˈɛstə
01

Lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của hạt; vỏ hạt.

The protective outer covering of a seed; the seed coat.

Ví dụ

The testa of the seed is crucial for protection.

Vỏ hạt giống rất quan trọng cho việc bảo vệ.

The testa of the bean is thick and hard.

Vỏ hạt đậu dày và cứng.

The testa of the walnut is brown and wrinkled.

Vỏ hạt óc chó màu nâu và nhăn nheo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testa

Không có idiom phù hợp