Bản dịch của từ Endoskeleton trong tiếng Việt
Endoskeleton
Endoskeleton (Noun)
Humans have an endoskeleton that supports their body structure and movement.
Con người có một bộ xương trong hỗ trợ cấu trúc cơ thể và di chuyển.
Fish do not have an endoskeleton like mammals and birds do.
Cá không có bộ xương trong giống như động vật có vú và chim.
Do reptiles possess an endoskeleton similar to that of mammals?
Liệu bò sát có bộ xương trong giống như động vật có vú không?
Họ từ
Endoskeleton (n) là bộ xương nằm bên trong cơ thể của một số loài động vật, cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc và bảo vệ cho các cơ quan nội tạng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh quốc và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng không đáng kể. Endoskeleton là khái niệm quan trọng trong sinh học và tiến hóa, phản ánh sự thích nghi của động vật với môi trường sống.
Từ "endoskeleton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "endo-" nghĩa là "bên trong" và "skeleton" có nghĩa là "bộ xương". Từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc hỗ trợ bên trong của cơ thể một số loài động vật, như điều này khác biệt với "exoskeleton" (bộ xương ngoài) của côn trùng. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để mô tả các cấu trúc xương bên trong của động vật có xương sống, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc bảo vệ cơ quan và duy trì hình dạng cơ thể.
Từ "endoskeleton" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc động vật học. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả cấu trúc xương bên trong của động vật có xương sống, chẳng hạn như người và thú. Việc sử dụng từ "endoskeleton" có thể thấy trong các bài thuyết trình về sinh học hoặc các tài liệu nghiên cứu liên quan đến phân tích cấu trúc cơ thể động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp