Bản dịch của từ Endoskeleton trong tiếng Việt

Endoskeleton

Noun [U/C]

Endoskeleton (Noun)

ˌɛndoʊskˈɛlɪtn
ˌɛndoʊskˈɛlɪtn
01

Một bộ xương bên trong, chẳng hạn như bộ xương xương hoặc sụn của động vật có xương sống.

An internal skeleton such as the bony or cartilaginous skeleton of vertebrates

Ví dụ

Humans have an endoskeleton that supports their body structure and movement.

Con người có một bộ xương trong hỗ trợ cấu trúc cơ thể và di chuyển.

Fish do not have an endoskeleton like mammals and birds do.

Cá không có bộ xương trong giống như động vật có vú và chim.

Do reptiles possess an endoskeleton similar to that of mammals?

Liệu bò sát có bộ xương trong giống như động vật có vú không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endoskeleton

Không có idiom phù hợp