Bản dịch của từ Echinoderm trong tiếng Việt
Echinoderm
Echinoderm (Noun)
Một loài động vật không xương sống biển thuộc ngành echinodermata, chẳng hạn như sao biển, nhím biển hoặc hải sâm.
A marine invertebrate of the phylum echinodermata such as a starfish sea urchin or sea cucumber.
A starfish is an echinoderm found in many oceans worldwide.
Một con sao biển là một loài nhuyễn thể sống ở nhiều đại dương.
Sea cucumbers are not echinoderms you see in most aquariums.
Dưa biển không phải là nhuyễn thể mà bạn thấy ở hầu hết các bể cá.
Are sea urchins considered echinoderms in marine biology classes?
Nhím biển có được coi là nhuyễn thể trong các lớp sinh học biển không?
Họ từ
Echinoderm (động vật da gai) là một nhóm động vật biển có cấu trúc cơ thể đối xứng tỏa tròn, bao gồm các loài như sao biển, nhím biển và hải sâm. Echinoderm có da cứng bởi lớp calcium carbonate và hệ thống nước trong cơ thể giúp di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất tại cả Anh và Mỹ, với phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "echinoderm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "echinos" có nghĩa là "bọ xẻng" và "derma" có nghĩa là "da". Tên gọi này chỉ đến lớp động vật biển có lớp da cứng và gai, như sao biển và nhím biển. Echinodermata, lớp này, đã xuất hiện cách đây khoảng 500 triệu năm, thể hiện sự phát triển đa dạng và thích nghi trong môi trường biển. Nguyên nghĩa của từ phản ánh đặc điểm cấu trúc ngoại hình đặc trưng của nhóm động vật này.
Từ "echinoderm" (nhuyễn thể có gai) thường hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến sinh học. Trong bối cảnh rộng hơn, "echinoderm" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học và sinh vật học, khi thảo luận về đặc điểm, phân loại và vai trò sinh thái của các loài như sao biển và nhím biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp