Bản dịch của từ Echinoderm trong tiếng Việt

Echinoderm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echinoderm (Noun)

ɪkˈɑɪnədˌɝɹm
ɪkˈɑɪnədˌɝɹm
01

Một loài động vật không xương sống biển thuộc ngành echinodermata, chẳng hạn như sao biển, nhím biển hoặc hải sâm.

A marine invertebrate of the phylum echinodermata such as a starfish sea urchin or sea cucumber.

Ví dụ

A starfish is an echinoderm found in many oceans worldwide.

Một con sao biển là một loài nhuyễn thể sống ở nhiều đại dương.

Sea cucumbers are not echinoderms you see in most aquariums.

Dưa biển không phải là nhuyễn thể mà bạn thấy ở hầu hết các bể cá.

Are sea urchins considered echinoderms in marine biology classes?

Nhím biển có được coi là nhuyễn thể trong các lớp sinh học biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Echinoderm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echinoderm

Không có idiom phù hợp