Bản dịch của từ Phylum trong tiếng Việt
Phylum
Noun [U/C]
Phylum (Noun)
Ví dụ
In the animal kingdom, the phylum is an important classification level.
Trong vương quốc động vật, ngành là một cấp độ phân loại quan trọng.
Students learned about the different phyla of insects in biology class.
Học sinh học về các ngành khác nhau của côn trùng trong lớp sinh học.
The teacher explained the characteristics of each phylum to the students.
Giáo viên giải thích các đặc điểm của mỗi ngành cho học sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phylum
Không có idiom phù hợp