Bản dịch của từ Phylum trong tiếng Việt
Phylum
Phylum (Noun)
In the animal kingdom, the phylum is an important classification level.
Trong vương quốc động vật, ngành là một cấp độ phân loại quan trọng.
Students learned about the different phyla of insects in biology class.
Học sinh học về các ngành khác nhau của côn trùng trong lớp sinh học.
The teacher explained the characteristics of each phylum to the students.
Giáo viên giải thích các đặc điểm của mỗi ngành cho học sinh.
Dạng danh từ của Phylum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phylum | Phyla |
Họ từ
"Phylum" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một cấp bậc phân loại trong hệ thống phân loại sinh vật, nằm dưới cấp "Ngành" (Domain) và trên cấp "Lớp" (Class). Trong hệ thống này, "phylum" xác định các đặc điểm chung của một nhóm lớn các loài sinh vật. Khái niệm này tồn tại trong cả Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "phylum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "phylum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "φυλόν" (phylon), có nghĩa là "giống" hoặc "họ". Thuật ngữ này được giới thiệu vào thế kỷ 19 trong ngành sinh học để chỉ một cấp bậc phân loại cao trong hệ thống phân loại sinh vật, nằm giữa "vương quốc" và "lớp". Ngày nay, "phylum" được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân loại để mô tả các nhóm sinh vật có cùng đặc điểm hình thái và di truyền, phản ánh sự đa dạng sinh học và mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.
Từ "phylum" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sinh học hoặc phân loại sinh vật. Trong phần Nói và Viết, nó thường gặp trong các chủ đề liên quan đến sinh thái học hoặc khoa học tự nhiên. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu hoặc sách giáo khoa về sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "phylum" chủ yếu được sử dụng trong học thuật để chỉ nhóm lớn trong hệ thống phân loại sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp