Bản dịch của từ Starfish trong tiếng Việt
Starfish
Starfish (Noun)
Bất kỳ tiểu hành tinh hoặc động vật da gai nào khác (thực tế không phải là cá) thường có năm cánh tay, nhiều trong số chúng ăn động vật hai mảnh vỏ hoặc san hô bằng cách ưỡn bụng.
Any of various asteroids or other echinoderms not in fact fish with usually five arms many of which eat bivalves or corals by everting their stomach.
The starfish can be found on many beaches in California.
Ngôi sao biển có thể được tìm thấy trên nhiều bãi biển ở California.
Starfish do not swim like fish; they crawl on the ocean floor.
Ngôi sao biển không bơi như cá; chúng bò trên đáy đại dương.
Did you see the starfish at the aquarium last weekend?
Bạn có thấy ngôi sao biển ở thủy cung cuối tuần trước không?
(lỗi thời) bất kỳ động vật không xương sống biển có nhiều nhánh hoặc có xúc tu, dù là động vật thân mềm, da gai hay động vật chân đầu.
Obsolete any manyarmed or tentacled sea invertebrate whether cnidarian echinoderm or cephalopod.
The starfish is a unique creature found in many oceans.
Sao biển là một sinh vật độc đáo được tìm thấy ở nhiều đại dương.
Many people do not know about the starfish's role in ecosystems.
Nhiều người không biết về vai trò của sao biển trong hệ sinh thái.
Have you ever seen a starfish during your beach visits?
Bạn đã bao giờ thấy sao biển trong những chuyến đi biển chưa?
(thô tục, tiếng lóng, thường được dịch từ nội dung khiêu dâm nhật bản) hậu môn.
Vulgar slang usually in translations of japanese pornography the anus.
The starfish is often used in adult films for shock value.
Starfish thường được sử dụng trong phim người lớn để gây sốc.
Many people do not understand the term starfish in this context.
Nhiều người không hiểu thuật ngữ starfish trong ngữ cảnh này.
Is the starfish a common term in adult entertainment discussions?
Starfish có phải là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận về giải trí người lớn không?
Dạng danh từ của Starfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Starfish | Starfish |
Starfish (Verb)
(động) tạo thành hình dạng xòe ra giống như sao biển.
Transitive to form into a splayedout shape like that of a starfish.
They starfish their arms while enjoying the warm beach sunlight.
Họ dang tay như sao biển khi tận hưởng ánh nắng ấm áp.
She does not starfish her legs when sitting on the sand.
Cô ấy không dang chân như sao biển khi ngồi trên cát.
Do you starfish your body while relaxing on the beach?
Bạn có dang cơ thể như sao biển khi thư giãn trên bãi biển không?
(nội động từ) có hình dạng xòe ra, giống như hình con sao biển.
Intransitive to assume a splayedout shape like that of a starfish.
During yoga, many participants starfish on their mats for relaxation.
Trong yoga, nhiều người tham gia nằm dạng sao trên thảm.
She did not starfish during the group exercise session yesterday.
Cô ấy đã không nằm dạng sao trong buổi tập nhóm hôm qua.
Do you often starfish when you meditate or stretch?
Bạn có thường nằm dạng sao khi thiền hoặc kéo giãn không?
Ngôi sao biển (starfish), thuộc ngành Echinodermata, là một dạng động vật biển có hình dạng như ngôi sao với thường từ 5 đến 10 cánh tay. Chúng sống chủ yếu ở đáy biển và có khả năng tái tạo các bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh, từ "starfish" là viết tắt quen thuộc, nhưng trong một số ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ "sea star" đang ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt ở Mỹ, nhằm phản ánh tính đa dạng hơn của nhóm động vật này.
Từ "starfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "star" (ngôi sao) và "fish" (cá). Trong tiếng Latinh, từ "stella" có nghĩa là "ngôi sao" và "piscis" nghĩa là "cá". Chỉ định này phản ánh hình dạng đặc trưng của loài động vật biển này với năm nhánh như những tia của ngôi sao. Sự kết hợp giữa hình dáng và phân loại đã tạo ra tên gọi hiện nay, thể hiện sự quan sát và phân loại của con người đối với thế giới tự nhiên.
Từ "starfish" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất thấp do chủ đề thường không liên quan trực tiếp đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "starfish" thường được sử dụng trong sinh học biển, giáo dục về động vật biển trong các bài giảng hoặc sách tham khảo, và có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về hệ sinh thái và bảo tồn động vật.