Bản dịch của từ Everting trong tiếng Việt
Everting
Verb
Everting (Verb)
ˈɛvɚtɨŋ
ˈɛvɚtɨŋ
Ví dụ
The artist is everting the canvas for a unique exhibition next week.
Nghệ sĩ đang lộn ngược bức tranh cho một triển lãm độc đáo tuần tới.
They are not everting their ideas during the community meeting.
Họ không lộn ngược ý tưởng của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Are you everting your thoughts about social issues in your essay?
Bạn có đang lộn ngược suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội trong bài luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Everting
Không có idiom phù hợp