Bản dịch của từ Cnidarian trong tiếng Việt
Cnidarian
Adjective Noun [U/C]

Cnidarian (Adjective)
nɪˈdɛːrɪən
nīdˈerēən
Cnidarian (Noun)
nɪˈdɛːrɪən
nīdˈerēən
01
Một loài động vật không xương sống sống dưới nước thuộc ngành cnidaria, bao gồm ruột khoang.
An aquatic invertebrate animal of the phylum cnidaria, which comprises the coelenterates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cnidarian
Không có idiom phù hợp