Bản dịch của từ Cnidarian trong tiếng Việt
Cnidarian
Noun [U/C]

Cnidarian(Noun)
knɪdˈeəriən
ˌknɪˈdɛriən
Ví dụ
02
Một loài động vật sứa sống ở biển hoặc nước ngọt thuộc lớp động vật không xương sống dưới nước, được đặc trưng bởi các tế bào chuyên dụng gọi là cnidocytes.
A gelatinous marine or freshwater animal belonging to the class of aquatic invertebrates characterized by specialized cells called cnidocytes
Ví dụ
