Bản dịch của từ Cnidarian trong tiếng Việt

Cnidarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cnidarian(Noun)

knɪdˈeəriən
ˌknɪˈdɛriən
01

Một sinh vật có cấu trúc cơ thể đơn giản, đối xứng tia và có khả năng châm.

An organism characterized by a simple body structure radial symmetry and the ability to sting

Ví dụ
02

Một loài động vật sứa sống ở biển hoặc nước ngọt thuộc lớp động vật không xương sống dưới nước, được đặc trưng bởi các tế bào chuyên dụng gọi là cnidocytes.

A gelatinous marine or freshwater animal belonging to the class of aquatic invertebrates characterized by specialized cells called cnidocytes

Ví dụ
03

Bất kỳ thành viên nào của ngành Cnidaria, bao gồm những động vật như sứa, san hô và anemone biển.

Any member of the phylum Cnidaria which includes such animals as jellyfish corals and sea anemones

Ví dụ