Bản dịch của từ Radial trong tiếng Việt

Radial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radial (Adjective)

ɹˈeidil̩
ɹˈeidil̩
01

Của hoặc sắp xếp như tia sáng hoặc bán kính của một vòng tròn; phân kỳ thành các dòng từ một trung tâm chung.

Of or arranged like rays or the radii of a circle; diverging in lines from a common centre.

Ví dụ

The radial structure of the social network expanded rapidly.

Cấu trúc bán kính của mạng xã hội mở rộng nhanh chóng.

The radial growth of the community outreach program reached many areas.

Sự phát triển bán kính của chương trình tiếp cận cộng đồng đã đến nhiều khu vực.

The organization's radial approach connected diverse groups in the society.

Phương pháp tiếp cận bán kính của tổ chức kết nối các nhóm đa dạng trong xã hội.

02

Liên quan đến bán kính.

Relating to the radius.

Ví dụ

The radial distribution of resources in the community was uneven.

Sự phân phối bán kính của tài nguyên trong cộng đồng không đồng đều.

She organized a radial campaign to reach all neighborhoods equally.

Cô ấy tổ chức một chiến dịch bán kính để tiếp cận tất cả các khu phố một cách bình đẳng.

The radial approach to community engagement proved to be effective.

Phương pháp tiếp cận bán kính đối với việc tương tác cộng đồng đã chứng minh hiệu quả.

Radial (Noun)

ɹˈeidil̩
ɹˈeidil̩
01

Tia đỡ ở vây cá.

A supporting ray in a fish's fin.

Ví dụ

The clownfish's fin has several radial rays for support.

Vây của cá hề có một số tia chùm hỗ trợ.

The angelfish's radial structure helps it swim gracefully.

Cấu trúc chùm của cá thiên thần giúp nó bơi duyên dáng.

The goldfish's radial fins provide stability in the water.

Vây chùm của cá vàng cung cấp sự ổn định trong nước.

02

Một động cơ xuyên tâm.

A radial engine.

Ví dụ

The vintage plane had a radial engine for authenticity.

Chiếc máy bay cổ điển có động cơ radial để giữ nguyên bản.

The aviation museum displayed a historic radial engine model.

Viện bảo tàng hàng không trưng bày một mô hình động cơ radial lịch sử.

The pilot admired the intricate design of the radial engine.

Phi công ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của động cơ radial.

03

Một con đường xuyên tâm.

A radial road.

Ví dụ

She lives on the main radial in town.

Cô ấy sống trên con đường tâm chấn chính ở thị trấn.

The radial connects the city center to the outskirts.

Con đường tâm chấn kết nối trung tâm thành phố với ngoại ô.

The new radial construction eased traffic congestion significantly.

Việc xây dựng con đường tâm chấn mới giảm ùn tắc giao thông đáng kể.

04

Lốp radial.

A radial tyre.

Ví dụ

The mechanic recommended using radial tyres for better performance.

Thợ cơ khí khuyến nghị sử dụng lốp radial để có hiệu suất tốt hơn.

The car enthusiast preferred radial tyres due to their durability.

Người mê xe hơi ưa chuộng lốp radial vì tính bền bỉ của chúng.

The company organized a seminar on the benefits of radial tyres.

Công ty tổ chức một hội thảo về lợi ích của lốp radial.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radial

Không có idiom phù hợp