Bản dịch của từ Radial trong tiếng Việt
Radial
Radial (Adjective)
The radial structure of the social network expanded rapidly.
Cấu trúc bán kính của mạng xã hội mở rộng nhanh chóng.
The radial growth of the community outreach program reached many areas.
Sự phát triển bán kính của chương trình tiếp cận cộng đồng đã đến nhiều khu vực.
The organization's radial approach connected diverse groups in the society.
Phương pháp tiếp cận bán kính của tổ chức kết nối các nhóm đa dạng trong xã hội.
Liên quan đến bán kính.
Relating to the radius.
The radial distribution of resources in the community was uneven.
Sự phân phối bán kính của tài nguyên trong cộng đồng không đồng đều.
She organized a radial campaign to reach all neighborhoods equally.
Cô ấy tổ chức một chiến dịch bán kính để tiếp cận tất cả các khu phố một cách bình đẳng.
The radial approach to community engagement proved to be effective.
Phương pháp tiếp cận bán kính đối với việc tương tác cộng đồng đã chứng minh hiệu quả.
Radial (Noun)
Tia đỡ ở vây cá.
A supporting ray in a fish's fin.
The clownfish's fin has several radial rays for support.
Vây của cá hề có một số tia chùm hỗ trợ.
The angelfish's radial structure helps it swim gracefully.
Cấu trúc chùm của cá thiên thần giúp nó bơi duyên dáng.
The goldfish's radial fins provide stability in the water.
Vây chùm của cá vàng cung cấp sự ổn định trong nước.
Một động cơ xuyên tâm.
A radial engine.
The vintage plane had a radial engine for authenticity.
Chiếc máy bay cổ điển có động cơ radial để giữ nguyên bản.
The aviation museum displayed a historic radial engine model.
Viện bảo tàng hàng không trưng bày một mô hình động cơ radial lịch sử.
The pilot admired the intricate design of the radial engine.
Phi công ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của động cơ radial.
Một con đường xuyên tâm.
A radial road.
She lives on the main radial in town.
Cô ấy sống trên con đường tâm chấn chính ở thị trấn.
The radial connects the city center to the outskirts.
Con đường tâm chấn kết nối trung tâm thành phố với ngoại ô.
The new radial construction eased traffic congestion significantly.
Việc xây dựng con đường tâm chấn mới giảm ùn tắc giao thông đáng kể.
Lốp radial.
A radial tyre.
The mechanic recommended using radial tyres for better performance.
Thợ cơ khí khuyến nghị sử dụng lốp radial để có hiệu suất tốt hơn.
The car enthusiast preferred radial tyres due to their durability.
Người mê xe hơi ưa chuộng lốp radial vì tính bền bỉ của chúng.
The company organized a seminar on the benefits of radial tyres.
Công ty tổ chức một hội thảo về lợi ích của lốp radial.
Họ từ
Từ "radial" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "bán kính". Trong ngữ cảnh khoa học, "radial" được sử dụng để mô tả các đặc điểm có liên quan đến hình tròn hoặc sự phân bố phóng xạ từ một điểm trung tâm, như trong "radial symmetry" (đối xứng bán kính) trong sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "radial" xuất phát từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "cái que". Trong ngữ cảnh hình học, thuật ngữ này được dùng để chỉ các đường hoặc cấu trúc xuất phát từ một điểm trung tâm, tương tự như các tia sáng từ mặt trời. Sự phát triển từ nguyên nghĩa này đã dẫn đến việc áp dụng từ "radial" trong nhiều lĩnh vực như cơ học, sinh học và thiết kế, nơi các đặc điểm hình dạng và sự phân bố vật lý xoay quanh một điểm trung tâm là rất quan trọng.
Từ "radial" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như khoa học, kỹ thuật và vật lý. Tần suất sử dụng của nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, cấu trúc hoặc chuyển động liên quan đến đường kính và các yếu tố phân bố xung quanh một điểm trung tâm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế, diễn tả các yếu tố không gian đối xứng hoặc phân tán từ một tâm điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp