Bản dịch của từ Cucumber trong tiếng Việt
Cucumber
Cucumber (Noun)
She brought a refreshing cucumber salad to the social gathering.
Cô ấy mang một phần salad dưa leo sảng khoái đến buổi tụ họp xã hội.
The host served cucumber sandwiches at the social event.
Chủ nhà phục vụ bánh mì dưa leo tại sự kiện xã hội.
They enjoyed the cool cucumber slices during the social function.
Họ thích thú với những lát dưa leo mát lạnh trong buổi tiệc xã hội.
She brought a cucumber salad to the social gathering.
Cô ấy mang một đĩa salad dưa chuột đến buổi tụ họp xã hội.
The social event featured refreshing drinks with cucumber slices.
Sự kiện xã hội có đồ uống mát lạnh với lát dưa chuột.
The social club organized a cucumber planting activity for members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức hoạt động trồng dưa chuột cho các thành viên.
Dạng danh từ của Cucumber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cucumber | Cucumbers |
Họ từ
Dưa chuột (cucumber) là một loại rau quả thuộc họ Cucurbitaceae, có hình dáng dài, màu xanh lục, thường được sử dụng trong các món salad và làm gia vị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "cucumber". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cucumber" có thể mang hàm nghĩa ẩn dụ chỉ sự điềm tĩnh hoặc sự bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Từ "cucumber" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cucumis", nghĩa là dưa chuột. Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "kídon", chỉ về một loại quả có vị ngon. Qua thời gian, từ này đã lan rộng sang nhiều ngôn ngữ châu Âu, trong đó có tiếng Anh. Hiện nay, "cucumber" được sử dụng để chỉ dưa chuột, một loại rau củ phổ biến trong ẩm thực và mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng.
Từ "cucumber" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "cucumber" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, sức khỏe, và làm vườn. Cụ thể, từ này được dùng để miêu tả một loại rau củ, thể hiện tính chất tốt cho sức khỏe và sự tươi mát trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp