Bản dịch của từ Gourd trong tiếng Việt

Gourd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gourd(Noun)

ɡˈɔːd
ˈɡʊrd
01

Bất kỳ loại cây nào thuộc họ Cucurbitaceae, bao gồm bí và bí ngô.

Any of various plants of the family Cucurbitaceae including squashes and pumpkins

Ví dụ
02

Một quả bầu khô được sử dụng như một cái đựng hoặc dụng cụ.

A dried gourd used as a container or utensil

Ví dụ
03

Một loại trái cây lớn, có thịt dày và vỏ cứng, thường được sử dụng làm hộp đựng hoặc trang trí.

A fleshy typically large fruit with a hard skin used as a container or decoration

Ví dụ