Bản dịch của từ Reagent trong tiếng Việt
Reagent
Reagent (Noun)
The chemist used a reagent to test the unknown compound.
Nhà hóa học sử dụng chất phản ứng để kiểm tra hợp chất không xác định.
The laboratory ordered a new batch of reagents for experiments.
Phòng thí nghiệm đặt một lô chất phản ứng mới cho các thí nghiệm.
The student carefully measured the reagent for the experiment.
Học sinh đo chính xác chất phản ứng cho thí nghiệm.
Họ từ
Reagent, trong ngữ cảnh hóa học, là một chất được sử dụng để thực hiện một phản ứng hoá học nhằm phát hiện, phân tích, hoặc tổng hợp các chất khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực khoa học cụ thể, "reagent" có thể được sử dụng để chỉ riêng các chất hóa học tinh khiết tham gia vào quá trình phản ứng, điều này nhấn mạnh vai trò quyết định của nó trong các thí nghiệm.
Từ "reagent" xuất phát từ tiếng Latin "reagens", có nghĩa là "phản ứng lại". Thuật ngữ này được dùng trong hóa học để chỉ các chất tham gia vào một phản ứng hoá học nhằm tạo ra sản phẩm mới. Việc sử dụng "reagent" trong lĩnh vực khoa học hiện đại phản ánh chính xác chức năng của nó trong các thí nghiệm, nơi các chất này là yếu tố cần thiết để kích thích và quan sát phản ứng hóa học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ khoa học trong môi trường nghiên cứu hóa học.
Từ "reagent" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Reading và Writing khi thí sinh phải phân tích hoặc mô tả quy trình hoá học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hoá học, để chỉ các chất được sử dụng để xác định hoặc phát hiện sự hiện diện của chất khác trong các thí nghiệm. Như vậy, "reagent" rất quan trọng trong các nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp