Bản dịch của từ Reagent trong tiếng Việt

Reagent

Noun [U/C]

Reagent (Noun)

ɹˈidʒn̩t
ɹiˈeidʒn̩t
01

Một chất hoặc hỗn hợp dùng trong phân tích hóa học hoặc các phản ứng khác.

A substance or mixture for use in chemical analysis or other reactions.

Ví dụ

The chemist used a reagent to test the unknown compound.

Nhà hóa học sử dụng chất phản ứng để kiểm tra hợp chất không xác định.

The laboratory ordered a new batch of reagents for experiments.

Phòng thí nghiệm đặt một lô chất phản ứng mới cho các thí nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reagent

Không có idiom phù hợp