Bản dịch của từ Reagent trong tiếng Việt
Reagent
Noun [U/C]
Reagent (Noun)
ɹˈidʒn̩t
ɹiˈeidʒn̩t
Ví dụ
The chemist used a reagent to test the unknown compound.
Nhà hóa học sử dụng chất phản ứng để kiểm tra hợp chất không xác định.
The laboratory ordered a new batch of reagents for experiments.
Phòng thí nghiệm đặt một lô chất phản ứng mới cho các thí nghiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reagent
Không có idiom phù hợp