Bản dịch của từ Academia trong tiếng Việt

Academia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academia (Noun)

ˈækədˈimiə
ˌækədˈimiə
01

Môi trường hoặc cộng đồng liên quan đến việc theo đuổi nghiên cứu, giáo dục và học bổng.

The environment or community concerned with the pursuit of research, education, and scholarship.

Ví dụ

In academia, Professor Smith conducts groundbreaking research in psychology.

Trong giới học thuật, Giáo sư Smith thực hiện nghiên cứu mang tính đột phá về tâm lý học.

The academia at Harvard University is renowned for its academic excellence.

Giới học thuật tại Đại học Harvard nổi tiếng về thành tích học tập xuất sắc.

Scholars in academia often publish their findings in prestigious journals.

Các học giả trong giới học thuật thường công bố những phát hiện của họ trên các tạp chí uy tín.

The academia at Harvard University is renowned for its research excellence.

Giới học thuật tại Đại học Harvard nổi tiếng về sự xuất sắc trong nghiên cứu.

Many students aspire to pursue a career in academia after graduation.

Nhiều sinh viên mong muốn theo đuổi sự nghiệp học thuật sau khi tốt nghiệp.

Dạng danh từ của Academia (Noun)

SingularPlural

Academia

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] By banning extreme sports, governments are helping to protect the lives of thousands of young people around the world who put themselves at great risk of injury, hindering their chances at developing their full potential in other fields of sport, or career [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Academia

Không có idiom phù hợp