Bản dịch của từ Cupellation trong tiếng Việt
Cupellation
Cupellation (Noun)
Hành động hoặc hành động cupen hóa, phân tích một kim loại quý trong cupel.
The act or an act of cupellating the assaying of a precious metal in a cupel.
Cupellation is vital for analyzing gold content in jewelry production.
Cupellation rất quan trọng để phân tích hàm lượng vàng trong sản xuất trang sức.
Many jewelers do not use cupellation for assessing metal purity.
Nhiều thợ kim hoàn không sử dụng cupellation để đánh giá độ tinh khiết của kim loại.
Is cupellation commonly practiced in the gold mining industry today?
Liệu cupellation có thường được thực hành trong ngành khai thác vàng ngày nay không?
Cupellation là một quá trình luyện kim, được sử dụng chủ yếu để tách kim loại quý như vàng và bạc khỏi những tạp chất khác thông qua việc nung chảy trong một môi trường có oxi. Quá trình này thường sử dụng một thiết bị gọi là lò cupellation, cho phép thu hồi kim loại quý hiệu quả hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau.
Từ "cupellation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuppelare", mang nghĩa là "đóng vỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực luyện kim để chỉ quá trình tách kim loại quý từ quặng bằng cách đun nóng trong một lò đặc biệt, thường là lò hình chóp (cupper). Lịch sử của nó bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, khi người ta phát hiện ra rằng các tạp chất có thể bị loại bỏ bằng cách nung chảy chúng trong điều kiện thích hợp, dẫn đến việc thu giữ các kim loại quý tinh khiết hơn. Sự kết nối này hiện nay vẫn được duy trì trong ngữ nghĩa của từ.
Cupellation là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực luyện kim, liên quan đến quá trình tách kim loại quý khỏi các tạp chất. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong các tài liệu khoa học, hoặc thảo luận về lịch sử luyện kim, từ "cupellation" được sử dụng để mô tả phương pháp tinh chế bạc và vàng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các ngữ cảnh chung.