Bản dịch của từ Cupellation trong tiếng Việt

Cupellation

Noun [U/C]

Cupellation (Noun)

kjˌupəlˈeɪʃn
kjˌupəlˈeɪʃn
01

Hành động hoặc hành động cupen hóa, phân tích một kim loại quý trong cupel.

The act or an act of cupellating the assaying of a precious metal in a cupel

Ví dụ

Cupellation is vital for analyzing gold content in jewelry production.

Cupellation rất quan trọng để phân tích hàm lượng vàng trong sản xuất trang sức.

Many jewelers do not use cupellation for assessing metal purity.

Nhiều thợ kim hoàn không sử dụng cupellation để đánh giá độ tinh khiết của kim loại.

Is cupellation commonly practiced in the gold mining industry today?

Liệu cupellation có thường được thực hành trong ngành khai thác vàng ngày nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupellation

Không có idiom phù hợp