Bản dịch của từ Assaying trong tiếng Việt
Assaying
Assaying (Verb)
The researchers are assaying social media trends for the 2024 elections.
Các nhà nghiên cứu đang phân tích xu hướng mạng xã hội cho cuộc bầu cử 2024.
They are not assaying the impact of social policies on citizens' lives.
Họ không phân tích tác động của các chính sách xã hội đến cuộc sống của công dân.
Are you assaying the effects of social media on mental health?
Bạn có đang phân tích tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Assaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assaying |