Bản dịch của từ Assaying trong tiếng Việt

Assaying

Verb

Assaying (Verb)

01

Để kiểm tra hoặc phân tích.

To examine or analyze.

Ví dụ

The researchers are assaying social media trends for the 2024 elections.

Các nhà nghiên cứu đang phân tích xu hướng mạng xã hội cho cuộc bầu cử 2024.

They are not assaying the impact of social policies on citizens' lives.

Họ không phân tích tác động của các chính sách xã hội đến cuộc sống của công dân.

Are you assaying the effects of social media on mental health?

Bạn có đang phân tích tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

Dạng động từ của Assaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assaying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assaying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assaying

Không có idiom phù hợp